1 |  | Nguyên lý động cơ đốt trong/ Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Tất Tiến . - in lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1994. - 478tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500368 |
2 |  | Phong cách học và các phong cách chức năng tiếng Việt/ Hữu Đạt . - H.: Văn hóa - Thông tin. 2000. - 461tr.; 21cm. - ( Tủ sách phổ biến kiến thức ) Thông tin xếp giá: : A0500435 : A0500699-A0500700 : A0500707 : B0506074 : B0506082 : B0506086 : B0510286 : B0510295 : B0510358 : B0510922 : B0511730 : B0513268 |
3 |  | Nguyên lý động cơ đốt trong/ Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Tất Tiến . - in lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1994. - 478tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : B0500523 |
4 |  | Một số quan điểm Triết học trong tóan học: Sách bồi dưỡng giáo viên/ G.I Rudavin, G.Sliakhin, A.Nưxanbaép . - H.: Giáo dục, 1979. - 271tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A05007276 : A0503327 |
5 |  | Động vật chí Việt nam=Fauna of Viet Nam. tIII, Ong ký sinh trứng họ Scelionidae/ Lê Xuân Huệ . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 386tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501045-A0501047 : B0500880 : B0513216 |
6 |  | Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt/ Cù Đình Tú . - H.: Giáo dục, 2001. - 328tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500453 : A0510466 : B0511742 : B0511764 |
7 |  | Phong tục tập quán các dân tộc Việt Nam/ Đặng Văn Lung, Nguyễn Sông Thao, Hoàng Văn Trụ . - In lần thứ 2 có bổ sung. - H.: Văn hóa dân tộc, 1999. - 1092tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501330-A0501331 : B0502941 : B0502947 : B0509843-B0509847 |
8 |  | Phong trào Duy Tân: Biên khảo/ Nguyễn Văn Xuân . - In lần thứ 4. - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 2000. - 307tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501258-A0501259 : A0503632 : B0504736 : B0505209 : B0505284 : B0511032-B0511033 : B0511116 |
9 |  | Chủ tịch Hồ Chí Minh với phong trào thi đua yêu nước/ Lê Quang Thiệu . - H.: Chính trị Quốc gia, 1994. - 116tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505286-A0505290 : B0502040 : B0502042 : B0502056 : B0502202 : B0502215-B0502216 : B0502219 : B0502225 : B0502282 : B0502332 : B0511573-B0511577 |
10 |  | Hương bốn mùa/ Mai Khôi . - H.: NXB Hà Nội, 1998. - 343tr.: 19cm Thông tin xếp giá: : A0504238-A0504240 : A0504895 : B0501416 |
11 |  | Kỹ thuật nuôi trồng cấy lan/ Alberto Fanfani, Walter Rossi;Trần Văn Huân, Văn Tích Lượm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1998. - 254tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0501041 : B0501044 : B0512280 |
12 |  | Đồng chí Lê Hồng Phong một lãnh tụ xuất sắc của Đảng . - H.: Chính trị quốc gia, 1997. - 93tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504931 : B0502208 : B0502311 : B0512401 |
13 |  | Nghi thức và các họat động mang tính nghiệp vụ của Đội thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS/ Bùi Sĩ Tụng,.. . - H.: Giáo dục, 1998. - 227tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0502330 |
14 |  | Phương pháp dạy học bộ môn công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS/ Trần Như Tỉnh, Bùi Sĩ Tụng, Phan Nguyên Thái . - H.: Giáo dục, 2000. - 148tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0501632 |
15 |  | Lý luận phương pháp công tác Đội thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS/ Phạm Đình Nghiệp,.. . - H.: Giáo dục, 2000. - 284tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0501553 |
16 |  | Lý luận và phương pháp công tác Đội thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Trần Như Tỉnh, Phạm Văn Thanh, Phạm Bá Khoa . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 207tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0506383-A0506384 : B0502154 : B0502175 : B1500914 |
17 |  | Truyện ngắn hay Việt Nam: Thời kỳ đổi mới. tI/ Ma Văn Kháng, Lê Minh Khê, Nguyễn Thị Anh Thư . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 646tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507921 : B0503053 |
18 |  | Phong tục thờ cúng trong gia đình Việt Nam/ Toan Ánh . - Tái bản có sửa chữa. - Đồng Tháp: NXB Đồng Tháp, 1998. - 159tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0506179 : B0502212 : B0502591 : B0507711 |
19 |  | Phong tục Việt Nam/ Toan Ánh . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1998. - 340tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506215-A0506216 : B0502544 |
20 |  | Văn học dân gian Đồng bằng sông Cửu Long . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 492tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504788 : A0508444 : B0502063 : B0502102 : B0502240 : B0509870-B0509872 |
21 |  | Tín ngưỡng Việt Nam: Nếp cũ/ Toan Ánh . - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh, 2000. - 380tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503198-A0503200 : A0504981 : B0502596 : B0510021 |
22 |  | Việt Nam phong tục/ Phan Kế Bính . - H.: Văn hóa thông tin, 2001. - 484tr.; 21cm. - ( Tủ sách văn hóa truyền thống Việt Nam ) Thông tin xếp giá: : A0505133-A0505134 : B0502576 : B0502584 : B0502586 |
23 |  | Tập quán và lễ hội cổ truyền các dân tộc Lào/ Nguyễn Văn Vinh . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2000. - 201tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505154-A0505156 : B0502092 : B0502205 : B0502232 : B0502236 : B0510205-B0510207 |
24 |  | Phong tục thờ cúng trong gia đình Việt Nam/ Toan Ánh . - Đồng Tháp: NXB Đồng Tháp, 1996. - 191tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0506180-A0506181 : B0502224 |