1 |  | Tìm hiểu các qui định về xử lý vi phạm hành chính / Hoàng Hoa . - H. : Thống kê, 2000. - 1000 tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0507181 : B0525321 |
2 |  | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học/ Vũ Cao Đàm . - Xuất bản lần thứ 4. - H.: Khoa Học và Kỹ thuật, 1998. - 178tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0507797 |
3 |  | Những vấn đề chung về bộ môn phương pháp dạy học lịch sử ở trường Cao đẳng Sư phạm: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Anh Dũng, Trần Vĩnh Tường . - H.: Đại học sư phạm, 2004. - 78tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500058-A0500059 : B0500311-B0500313 : GT0500676-GT0500720 |
4 |  | Phương pháp dạy và học đàn phím điện tử: Giáo tình Cao đẳng Sư phạm/ PGS.NGuyễn Xuân Tứ . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 138tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500144-A0500145 : B0500436-B0500438 : GT0502436-GT0502480 |
5 |  | Bài tập ngữ pháp tiếng Việt/ PGS.TS.Đỗ Thị Kim Liên . - H.: Giáo dục, 2002. - 435tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500431-A0500432 : A0500443 : B0506689-B0506690 : B0513229 |
6 |  | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học văn tiếng Việt/ Nguyễn Tri, Nguyễn Trọng Hoàn, Đinh Thái Dương tuyển chọn và giới thiệu . - H.: Giáo dục, 2001. - 328tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500406-A0500407 : B0513277 : GT0512997 : GT0523349-GT0523362 |
7 |  | Phương pháp dạy và học tiếng Việt ở bậc trung học cơ sở: Những vấn đề dạy và học tiếng Việt trong nhà trường/ PGS.TS.Nguyễn Đức Tồn . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 321tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500420-A0500422 : B0506080 : B0506114 : B0513645 |
8 |  | Ngữ pháp tiếng Việt: Giáo trình đào tạo viên Trung học cơ sở/ Diệp Quang Ban, Hoàng Dân . - H.: Giáo dục, 2000. - 351tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500450 : A0500502 : A0512118 |
9 |  | áp dụng dạy học tích cực trong môn tiếng Việt: Dùng cho giảng viên Sư phạm, Trung học cơ sở . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2003. - 114tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0500448 |
10 |  | Ngữ pháp tiếng Việt: Tiếng - Từ ghép - Đoản ngữ/ GS. Nguyễn Tài Cẩn . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1996. - 397tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500454 : B0506691 : B0510538 : B0510561 : B0510572 : B0510578 : B0510583 : B0510588 : B0511526 : B0511746 : B0513652 |
11 |  | Ngữ pháp tiếng Việt . - In lần thứ 3. - H.: Khoa học xã hội, 2002. - 340tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500442 : A0510465 : B0506695 : B0513182 |
12 |  | Ngữ pháp tiếng Việt . - H.: Tự điển Bách khoa, 2001. - 397tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500455 |
13 |  | Câu tiếng Việt và nội dung dạy - học câu ở trường phổ thông/ TS.Nguyễn Thị Thìn . - H. Đại học quốc gia Hà Nội, 2001. - 315tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500425-A0500428 : B0506663 : B0506706 : B0506954 : B0507754 |
14 |  | Day học chính tả ở tiểu học/ Hoàng Văn Thung, Đỗ Xuân Thảo . - H.: Giáo dục, 2000. - 144tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500473-A0500477 |
15 |  | Những bài giảng ngôn ngữ đại cương/ IU.V.Rozextvenxki; Đỗ Việt Hùng dịch . - H.: Giáo dục, 1997. - 403tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500470 : A0500687 : A0500693 : B0505976 : B0505980 : B0510953-B0510955 : B0513700 |
16 |  | Động từ trong tiếng Việt/ Nguyễn Kim Thản . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1977. - 270tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500486 : C0502949 |
17 |  | Phương pháp dạy dấu câu tiếng Việt ở trường phổ thông/ Nguyễn Xuân Khoa . - H.:Giáo dục, 1996. - 192tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500668 : A0500675 : A0500677-A0500678 : A0500683-A0500685 : B0505977 : B0505994 : B0509940-B0509941 : B0512021 : B0512029 : B0512055 : B0512067 : B0512071 : B0513193 : B0513680 : B0513685 : B0513697 |
18 |  | Phương pháp học tập nghiên cứu của sinh viên cao đẳng đại học/ Nguyễn Trung Thanh . - H.: Giáo dục, 1998. - 80tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500601-A0500604 : A0500606 : A0500610 : A0500641 : A0500660 |
19 |  | Phương pháp dạy dấu câu tiếng Việt ở trường phổ thông/ Nguyễn Xuân Khoa . - In lần thứ 2. - H.:Giáo dục, 1997. - 192tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500676 : A0504163-A0504164 : B0506090 : B0506103 : B0506111 : B0513672-B0513673 |
20 |  | Phương pháp dạy học hóa học. tII/ Nguuyễn Cương, Nguyễn Mạnh Dung . - H.: Giáo dục, 2000. - 109tr.; 21cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) |
21 |  | Phương pháp quy nạp tóan học/ Nguyễn Hữu Điển . - Tái bản lần 1. - H.: Giáo dục, 2001. - 227tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500907 : A0500919-A0500920 : A0500938 : A0500952 : B0500693 : B0500712 : B0500798 : B0500838 : B0504837 : B0511778 : B0515436 |
22 |  | Phương pháp tính và các thuật tóan/ Phan Văn Hạp, Lê Đình Thịnh . - H.: Giáo dục, 2000. - 400tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500793 : A0500836-A0500837 : A0500839-A0500840 : A0500910 : A0500955 : B0500854 : B0500868 : B0500875 : B0500887 : B0500981 : B0501052 : B0502966 : B0513337 |
23 |  | Thiết kế bài giảng Toán 7. tI: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp.. . - H. : Giáo dục, 2004. - 362tr.; 24cm |
24 |  | Phương pháp tính: Dùng cho các trường ĐH Kỹ thuật/ Tạ Văn Đĩnh . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1997. - 136tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0500694 : B0500903 : GT0514997-GT0515007 : GT0552858-GT0552883 |