1 |  | Trang trí rau củ quả/ Quỳnh Hương . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 127tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503998 : B0504791 : B0511617 : B0519485 |
2 |  | Sổ tay trồng rau/ Mai Văn Quyền.. . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1995. - 100tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504023-A0504024 |
3 |  | Sổ tay người trồng rau/ Nguyễn Văn Thắng, Trần đắc Thi . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1996. - 195tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503734-A0503736 : A0503917 : B0510375 : B0523604-B0523607 : B0523621 : B0523716-B0523718 : GT0514055-GT0514067 |
4 |  | Vườn rau sạch một mô hình nông nghiệp sinh thái cấp bách . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1995. - 69tr.; 21cm |
5 |  | Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh rau gia vị. qXX/ Nguyễn Mạnh Chỉnh, Nguyễn Đăng Nghĩa . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2007. - 94tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518577-A0518581 : B0524512-B0524526 |
6 |  | Kỹ thuật trồng rau sạch/ Trần Khắc Thi . - H..: Nông nghiệp, 1996. - 112tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518471 : B0524338 : B0524427-B0524429 |
7 |  | Kỹ thuật trồng rau/ Phạm Hồng Cúc, Trần Văn Hai, Trần Thị Ba . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 123tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518470 |
8 |  | Những cây rau gia vị phổ biến ở Việt Nam/ Mai Văn Quyền,.. . - TP.HCM: Nông nghiệp, 1997. - 123tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0517953-A0517954 : B0523585-B0523586 : B0523712-B0523713 : B0524370 |
9 |  | Vườn rau dinh dưỡng gia đình/ Nguyễn Văn Hoan . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 88tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518019 : A0518046 |
10 |  | Những cây rau gia vị phổ biến ở Việt Nam/ Mai Văn Quyền,.. . - TP.HCM: Nông nghiệp, 2001. - 139tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518468 |
11 |  | Vườn rau dinh dưỡng gia đình/ PTS. Nguyễn Văn Hoan . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 88tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0517869 : A0518721 : B0524747 |
12 |  | Kỹ thuật trồng một số lọai rau cao cấp/ PTS.Mai Thị Phương Anh . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 160tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518506 |
13 |  | Kỹ thuật trồng một số lọai rau cao cấp: Ớt , ngô rau, măng tây, sulơ xanh, cải bao/ PTS.Mai Thị Phương Anh . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 160tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0524409-B0524410 |
14 |  | Công nghệ học nhập môn kỹ thuật chăm sóc vườn cây ăn trái và rau củ/ Nguyễn Đình Tộ, Hà Văn . - Tái bản. - Đồng Nai,NXB Đồng Nai 1999. - 90tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518418 : B0524295-B0524297 |
15 |  | Rau hoa quả chữa bệnh/ BS.Lê Văn Trí . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1997. - 196tr.; 18cm |
16 |  | Công nghệ sau thu hoạch củ quả nhiệt đới: Bài giảng/ Nguyễn Minh Thuỷ . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 73tr.; 29cm |
17 |  | Kỹ thuật trồng rau sạch/ Trần Khắc Thi . - In lần thứ 2. - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2000. - 112tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518534 |
18 |  | Sổ tay người trồng rau/ Nguyễn Văn Thắng, Trần đắc Thi . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 199tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518075 |
19 |  | Sổ tay người trồng rau/ Nguyễn Quốc Thắng, Trần đắc Thi . - H.: Nông nghiệp, 1995. - 195tr.; 19cm |
20 |  | Công nghệ chế biến rau quả: Giáo trình thực tập/ Trần Thị Lan Hương . - H.: Nông nghiệp, 2006. - 140tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0518633-A0518634 : B0524622-B0524624 |
21 |  | Kỹ thuật trồng đậu rau an toàn năng suất chất lượng cao/ Trần Khắc Thi, Nghiêm Hoàng Anh, Nguyễn Thị An,.. . - H.: Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2009. - 190tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0514762-A0514764 : B0520267-B0520273 |
22 |  | Kỹ thuật trồng rau sạch rau an toàn và chế biến rau xuất khẩu/ Trần Khắc Thi, Nguyễn Công Hoan . - H.: Hà Nội, 2007. - 199tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0514780 : A0514815-A0514816 : B0520486-B0520492 |
23 |  | Kỹ thuật trồng cây củ đậu và cây đậu rồng/ Đinh Thế Lộc, Nguyễn Thị Ngọc Huệ . - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2008. - 95tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0514771-A0514773 : B0520288-B0520294 |
24 |  | Rau ăn lá và hoa: Trồng rau an toàn, năng suất, chất lượng cao/ Trần Khắc Thi, Tô Thị Thu Hà,Lê Thị Tình,.. . - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2009. - 163tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0514819-A0514821 : B0520496-B0520502 |