1 |  | Những bài toán cổ sơ cấp. tII: Ả Rập, Nga, Châu Âu/ Trần Lưu Thịnh dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2000. - 116tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0500566-A0500573 : B0500830 : B0513995 |
2 |  | Những bài toán cổ. tI: Babilon, Ai Cập, Hi lạp, Trung Hoa, Ấn Độ/ Trần Lưu Thịnh, Trần Lưu Cường dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2000. - 84tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0500809 : A0500821 : A0500823 : B0514041 |
3 |  | Các phương pháp tối ưu hóa: Dùng cho học sinh chuyên tin/ PTS.Bùi Thế Tâm, GS.Trần Vũ Thiệu . - H.: Giao thông vận tải, 1998. - 406tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500811 : A0500813-A0500815 : B0509503 |
4 |  | Câu hỏi trắc nghiệm đại số sơ cấp/ Phan Lưu Biên, Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa . - H.: Giáo dục, 2002. - 327tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500719 : B0500739 : B0500776 : B0500865 : B0500911 : B0500989 |
5 |  | Một số phương pháp chọn lọcgiải các bài toán vật lí sơ cấp. tII/ Vũ Thanh Khiết . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1998. - 332tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501168 : B0511507 |
6 |  | Đại số sơ cấp và thực hành giải toán : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Hòang Kỳ . - H. : Đại học quốc gia, 2005. - 436tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508696-A0508697 : B0507947 : B0507949 : GT0508972-GT0508976 : GT0508978-GT0509016 |
7 |  | Hình học sơ cấp và thực hành giải toán: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Văn Như Cương, Hoàng Ngọc Hưng, Đỗ Mạnh Hùng, Hoàng Trọng Thái . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 264tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508698-A0508699 : B0507960 : B0507967 : GT0509152-GT0509188 : GT0509190-GT0509195 |
8 |  | Một số phương pháp chọn lọc giải các bài tóan Vật lý sơ cấp. tII/ Vũ Thanh Khiết . - In lần thứ 2. - H.: Đại học quốc gia, 1998. - 332tr,; 21cm Thông tin xếp giá: : B0510192-B0510194 |
9 |  | Bài tập đại số sơ cấp. tI/ V.A.Kretsmar; Vũ Dương Thụy dịch . - H. : Giáo dục, 1978. - 299tr.; 21m Thông tin xếp giá: : C0501250 : C0501953 |
10 |  | Bài tập đại số cao cấp. tI/ Hoàng Kỳ, Vũ Tuấn . - H. : Giáo dục, 1978. - 245tr.; 21m Thông tin xếp giá: : C0501952 : GT0514373 |
11 |  | Đại số/ Hoàng Xuân Sính, Nguyễn Tiến Tài . - H. : Giáo dục, 1999. - 119tr.; 21m Thông tin xếp giá: : C0501959 |
12 |  | Đại số sơ cấp. tII/ Hoàng Kỳ, Nguyễn Văn Bảng, Nguyễn Đức Thuận . - H.: Giáo dục, 1979. - 286tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501923 |
13 |  | Bài tập đại số sơ cấp. tII/ V.A.Kretsmar; Vũ Dương Thụy dịch . - H. : Giáo dục, 1978. - 152tr.; 21m |
14 |  | Bài tập đại số cao cấp. tII/ Hoàng Kỳ, Vũ Tuấn . - H. : Giáo dục, 1978. - 205tr.; 21m Thông tin xếp giá: : GT0514380 |
15 |  | Bài tập đại số sơ cấp. tI/ V.A.Kretsmar; Vũ Dương Thụy dịch . - H. : Giáo dục, 1978. - 208tr.; 21m |
16 |  | Đại số sơ cấp. T.1 / Hồ Thị Minh Phương, Đào Ngọc Hân, Trần Thị Gia Lâm,.. . - H., Bách khoa Hà Nội: 2024. - 203tr., 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |