1 |  | Sổ tay vât lý sơ cấp . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1998. - 320tr.; 15cm Thông tin xếp giá: : A0500759-A0500760 |
2 |  | Sổ tay nâng cao kỹ năng thao tác Photoshop: Hệ điều hành OS- máy Macintosh/ VN-Guide . - H.: Thống kê, 2001. - 111tr.; 15cm Thông tin xếp giá: : A0505999-A0506000 : A0506113 : B0501191 : B0501353 : B0501358 : B0501392 : B0501462 : B0501489 : B0501865 : B0510968 |
3 |  | Sổ tay kể chuyện: Thành ngữ, tục ngữ, điển tích/ Vũ Tiến Quỳnh . - Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2000. - 198tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506173-A0506174 : B0502749 : B0504835 |
4 |  | Sổ tay địa danh Việt Nam/ Đinh Xuân Vịnh . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2002. - 752tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0511801 |
5 |  | Sổ tay nghề ít vốn/ Vương Thanh Sơn . - TP.HCM.: Trẻ, 1992. - 171tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502360 |
6 |  | Sổ tay người dùng tiếng Pháp= La pratique du francais/ Hữu Ngọc . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1993. - 484tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0513658 |
7 |  | Sổ tay tin học thủ thuật Linux / Thái Thanh Phong . - H.: Thống kê, 2003. - 153tr.; 14cm Thông tin xếp giá: : B0516780 |
8 |  | Sổ tay dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành điện = A handbook of English translation specializing in electricity electronics/ Lê Hân,.. . - H.: Nxb Thế giới, 1994. - 510tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0513036 |
9 |  | Results through relationships : buiding trust, performance, and profit through people / Joe Takash . - New York : John Wiley & Sons, Inc., 2008. - 190 tr. ; 21 cm, Thông tin xếp giá: : A0516918 |
10 |  | A writer's resource : a handbook for writing and research / Elaine P. Maimon, Janice H. Peritz, Kathleen Blake Yancey . - 2nd ed. - Boston,... : McGraw Hill, 2005. - 594 tr. ; 21 cm, Thông tin xếp giá: : A0516920-A0516921 : B0522668-B0522670 |
11 |  | Sổ tay kiến thức toán tiểu học 1 - 2 - 3 / Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2010. - 106tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0517428-A0517430 : B0523104-B0523109 |
12 |  | Sổ tay kiến thức toán tiểu học lớp 4-5 / Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2010. - 107tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0517431-A0517433 : B0523111 : B0523113-B0523117 |
13 |  | Sổ tay hóa học sơ cấp . T.1 : Hóa học đại cương / A.T. Pilipenko,...Lê Chí Kiên dịch . - H.: Giáo dục, 2009. - 436tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0517528-A0517529 : B0523224-B0523226 |
14 |  | Sổ tay hóa học sơ cấp . T.2 : Hóa vô cơ / A.T. Pilipenko,...Lê Chí Kiên dịch . - H.: Giáo dục, 2009. - 312tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0517530-A0517531 : B0523227-B0523229 |
15 |  | Sổ tay hóa học sơ cấp . T.3 : Hóa học hữu cơ / A.T. Pilipenko,...Lê Chí Kiên dịch . - H.: Giáo dục, 2009. - 243tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0517532-A0517533 : B0523230-B0523232 |
16 |  | Sổ tay kiến thức hóa học trung học cơ sở / Ngô Ngọc An, Đặng Công Nghiệp . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2011. - 151tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0517534-A0517535 : B0523233-B0523235 |
17 |  | Sổ tay ôn tập kiến thức hóa học trung học cơ sở / Nguyễn Văn Thoại . - H.: Giáo dục, 2010. - 191tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0517536-A0517537 : B0523237-B0523238 |
18 |  | Sổ tay kiến thức toán trung học cơ sở / Vũ Dương Thụy (ch.b), Vũ Hữu Bình, Tôn Thân . - H.: Giáo dục, 2011. - 397tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0517540-A0517541 : B0523242-B0523244 |
19 |  | Sổ tay kiến thức vật lí trung học cơ sở / Vũ Thanh Khiết . - H.: Giáo dục, 2009. - 139tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0517539 : B0523239-B0523241 |
20 |  | Sổ tay giải nghĩa thành ngữ tiếng Việt : Dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở / Nguyễn Đình Cao (ch.b.), Phan Thị Hồng Xuân . - H.: Giáo dục, 2009. - 359tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0517525-A0517526 : B0523219-B0523221 |
21 |  | Sổ tay hoàn thiện chế độ kế toán chế độ chứng từ, sổ sách hệ thống báo cáo tài chính và 300 sơ đồ kế toán doanh nghiệp/ S.t.,hệ thống hóa: Quý Long, Kim Thư . - H.: Tài chính, 2012. - 479tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : A0520016-A0520017 |
22 |  | Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình/ Nguyễn Tú . - H.: Lao động, 2011. - 367tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519760 |
23 |  | Sổ tay các từ phương ngữ Phú Yên/ Trần Sĩ Huệ . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 259tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500221 |
24 |  | Sổ tay từ ngữ phong tục tập quán về việc sinh, việc cưới, việc tang, việc giỗ người Kinh Việt Nam/ Ngô Vân Ban . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 517tr. : tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500239 |