1 |  | Music and Song/ Tim Murphey . - New York: Oxford University Press, 2007. - 151tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : A0514513-A0514515 |
2 |  | Creating Chants and Songs/ Carolyn Graham . - New York: Oxford University Press, 2006. - 164tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: : A0514333-A0514335 |
3 |  | Thơ ca dân gian Tày - Nùng xứ Lạng/ S.t., tuyển chọn, giới thiệu: Nguyễn Duy Bắc ; Hoàng Văn An dịch . - H.: Thanh niên, 2012. - 517tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519895 |
4 |  | Xên phắn bẻ - cúng chém dê/ Lương Thị Đại . - H. : Lao động , 2011. - 981tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519856 |
5 |  | Pửt tày Bắc Cạn : Song ngữ Việt - Tày/ Triệu Sinh s.t. ; Hoàng Tuấn Cư dịch, giới thiệu . - H. : Thời đại , 2012. - 421tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519742 |
6 |  | Sử thi Ê Đê . Q.6/ B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Y'Kô Niê . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 687tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500080 |
7 |  | Sử thi Ê Đê . Q.5/ B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Y'Kô Niê . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 701tr; 21cm |
8 |  | Lai chang nguyến truyện trang nguyên/ Quán Vi Miên . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 271r.; 21cm |
9 |  | Sử thi Ê Đê . Q.4/ B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Y'Kô Niê . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 403tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500197 |
10 |  | Sử thi Ê Đê . Q.1/ B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Y'Kô Niê . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 542tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500203 |
11 |  | Sử thi Ê Đê . Q.3/ B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Y'Kô Niê . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 373tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500219 |
12 |  | Sử thi Ê Đê . Q.2/ B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Y'Kô Niê . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 539tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500225 |
13 |  | Sử thi Thái/ Phan Đăng Nhật ch.b. ; S.t., biên dịch: Vi Văn Bàn.. . - H. : Khoa học xã hội, 2013. - 421tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500251 |
14 |  | Niên giám thống kê Việt Nam năm 2013 = Statistical yearbook of Vietnam 2013 . - H. : Thống kê, 2014. - 940tr.: biểu đồ; 25cm Thông tin xếp giá: : A1500358 |
15 |  | Bài tang ca của người Hmôngz Sa Pa - Dẫn dịch thành hai thứ tiếng Hmôngz - Việt/ Giàng Seo Gà . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 407tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1500997 |
16 |  | Anaow Jaoh Raong: Sử thi Ra Glai/ Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang . - H.: Văn hoá Thông tin, 2014. - 407tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1500829 |
17 |  | Lai nộc yềng= Truyện chim yểng:Truyện thơ dân gian Thái, song ngữ Thái - Việt/ Quán Vi Miên, Lang Văn Nguyệt . - H.: Thời đại, 2014. - 147tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1500827 |
18 |  | Xên tống ký/ Hoàng Trần Nghịch . - H.: Văn hoá Thông tin, 2014. - 571tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1500917 |
19 |  | Hát then lên chơi chợ Mường trời: = Khắp then pau ỉn dương cươi / Lương Thị Đại . - H.: Văn hoá Thông tin, 2014. - 199tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1500740 |
20 |  | Truyện Lương Nhân con côi: = Toẹn Lương Nhân lủc vyạ : Truyện thơ Nôm Tày/ Hoàng Triều Ân . - H.: Văn hoá Thông tin, 2014. - 247tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1500830 |
21 |  | Pông đớ khắp quêl= Hoa nở muôn Mường: Thơ: Song ngữ Mường - Việt/ Đinh Văn Liển . - H.: Hội Nhà văn, 2018. - 122tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1900171 |
22 |  | Lôx mi p'ho = Trường ca Lô Lô: Hai người đẹp/ Lò Giàng Páo . - H.: Sân khấu, 2018. - 159tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1900173 |
23 |  | Truyện Khun Tớng - Khun Tính: Truyện thơ/ Lò Bình Minh s.t., biên dịch . - H.: Sân khấu, 2019. - 321tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1900279 |
24 |  | Niên giám thống kê Việt Nam 2016 = Statistical Yearbook of Viet Nam 2016 . - H.: Thống kê, 2017. - 945tr.: minh họa; 25cm Thông tin xếp giá: : A1900096 |