1 |  | Danh tướng Việt Nam. tI, Danh tướng trong sự nghiệp giữ nước từ đầu thế kỷ thứ X đến cuối thế kỷ XIV/ Nguyễn Khắc Thuần . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1998. - 188tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502023-A0502024 : B0504969 : B0513073 : B0513157 : B0513850 |
2 |  | Danh tướng Việt Nam. tI/ Đỗ Đức Hùng (biên soạn) . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Thanh Niên, 2000. - 399tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501814-A0501816 : B0505083 : B0505181 : B0506062 : B0510298 : B0510303 : B0510343 : B0510355 : B0525419 |
3 |  | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần/ Quốc Chấn, Lê Kim Lữ, Cẩm Hương . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 112tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501930-A0501931 : B0505005 : B0505137 : B0505932 |
4 |  | Truyện ngắn hay Việt Nam: Thời kỳ đổi mới. tI/ Ma Văn Kháng, Lê Minh Khê, Nguyễn Thị Anh Thư . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 646tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507921 : B0503053 |
5 |  | Thế trận thuận pháo cổ điển và hiện đại/ Quách Anh Tú... biên soạn . - TP.HCM.: Liên đoàn cờ TP.HCM, 1995. - 316tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0503854 : B0512292 |
6 |  | Khưu dẫn hàng long Cờ tàn chốt: Cờ chốt và cờ tàn với quân chốt làm chủ lực/ Hoàng Đình Hồng sưu tầm biên dịch . - Đồng Nai: NXBĐồng Nai, 1998. - 156tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0503841-A0503843 : B0505639 : B0505720 : B0510426 : B0510430 : B0510441 |
7 |  | Bí quyết thí quân thủ thắng/ Lý Canh, Đương Điển; Công Sĩ dịch . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1997. - 268tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0503795-A0503796 |
8 |  | Cờ tướng những ván cờ hay của các đại kiện tướng. tI/ Dương Điển; Đặng Bình dịch . - H.: Thể dục thể thao, 1998. - 422r.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0503797 : B0512362 |
9 |  | Tường kỳ hậu vệ/ Vương Gia Lương; Trọng Nhân, Hoàng Đình Hồng dịch . - Đồng Nai: NXBĐồng Nai, 1998. - 235r.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0503884-A0503886 |
10 |  | Pháo đầu phá thuận pháo và sĩ giác pháo/ Trọng Nhân dịch và bình chú . - H.: Thể dục thể thao, 1995. - 151r.; 19cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0503902 |
11 |  | Danh thủ đối cuộc tinh tuyển những ván cờ kết thúc chớp nhoáng/ Diệp Khai Nguyên, Hoang Đình Hồng . - Đồng Nai: NXBĐồng Nai, 1996. - 193tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0503792 : A0503918-A0503920 : B0506022 : B0512264 : B0512305 |
12 |  | Nước đi lợi hại của chốt và tướng/ Từ Gia Lương, Khâu Chí Nguyên, Trầm Tổ Cần; Công Sĩ dịch . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1997. - 324tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0503789 : B0505699 |
13 |  | Tượng kỳ tam thập lục kế/ Công Sĩ dịch . - Đà Nẵng: NXBĐà nẵng, 1997. - 251tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0503790 |
14 |  | Tượng kỳ bố cục tinh tuyển/ Trần Khắc Dũng; Công Sĩ dịch . - Đồng Tháp: NXBĐồng Tháp, 1997. - 234r.; 19cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0503853 : B0512276 |
15 |  | Danh tướng Việt Nam. tII/ TS.Đỗ Đức Hùng . - H.: Thanh Niên, 2000. - 339tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0504980 : B0505097 : B0505123 : B0510296 : B0510299 : B0510331 : B0510335 : B0510339 : B0510354 |
16 |  | Tượng kỳ hậu vệ/ Vương Gia Lương . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1998. - 235tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0505722 : B0506069 : B0506359 : B0510379 : B0510387 : B0512268 : B0512313 |
17 |  | Bí quyết đột kích thủ thắng/ Lý Canh, Đương Điển; Công Sĩ dịch . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1997. - 288tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : B0512324 : B0512353 |
18 |  | 36 danh tướng Thăng Long Hà Nội / Đức Huy . - H. : Thanh niên , 2010. - 206tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516334 |
19 |  | Sài Gòn đất thiêng khí tụ: Ký sự nhân vật/ Phan Hoàng . - Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh; Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 309tr.: ảnh, 20cm Thông tin xếp giá: : A1900057 : A1900111 : B1900105-B1900106 : B1900116 |