1 |  | Nghề thú y/ Nguyễn Thị Kim Thành,Phạm sỹ Lăng . - H.: giáo dục, 2000. - 180tr.;27cm Thông tin xếp giá: : A0500965 : B0504464 |
2 |  | Bệnh gia cầm. tI/ Nguyên Thát dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1975. - 581tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502177 : C0502150 |
3 |  | 109 bệnh gia cầm: Khoa học kỹ thuật ứng dụng BS. Nguyễn Xuân Bình, BS.Trần Xuân Hạnh, BS. Tô Thị Phấn . - Long An,NXB Long An 1992. - 207tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502176 |
4 |  | Phẫu thuật gia súc/ KS.Lê Văn Thọ . - H.: Nông nghiệp, 1994. - 173tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502175 : B0509444 |
5 |  | Sổ tay phòng trị bệnh heo nái, heo con, heo thịt/ Nguyễn Xuân Bình . - Long An.: Chi cục thú y Long An, 1991. - 95tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502160-A0502161 |
6 |  | Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh heo/ Dương Nghĩa Quốc . - Tái bản có bổ sung. - H.: Nông Nghiệp, 1999. - 32tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502162-A0502164 : B0507693 : B0510244 : B0510250 : B0510255 : B0510283 : B0510292 : B0511407 |
7 |  | Cơ sở sinh học của thú y học hiện đại/ Hồng Lê, Nguyễn Vĩnh Phước, Phạm Quân, Trịnh Văn Thịnh . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1977. - 398tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : C0501011 |
8 |  | Bệnh sinh sản của gia súc/ Nguyễn Hữu Ninh, Bạch Đàng Phong . - H.: Nông nghiệp, 1979. - 238tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502147 |
9 |  | Sổ tay thực hành chăn nuôi thú y/ Trịnh Văn Thịnh . - H.: Nông nghiệp, 1978. - 222tr.;21cm Thông tin xếp giá: : C0502352 |
10 |  | Sử dụng thuốc thú y. tI/ Nguyễn Phước Trưởng, Trần Diễm Uyên . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2000. - 341tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : D0701964 |
11 |  | Sử dụng thuốc thú y. tII/ Nguyễn Phước Trưởng, Trần Diễm Uyên . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2000. - 313tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : D0701965 |
12 |  | Sử dụng thuốc và biệt dược thú y. tIII/ Nguyễn Phước Tương(ch.b.), Trần Diễm Uyên . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2000. - 436tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0525133 |
13 |  | Vi sinh vật học thú y/ Phạm Hồng Sơn . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2002. - 240tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A0518783 |
14 |  | Thuốc Nam chữa bệnh gia súc gia cầm/ Trần Minh Hùng . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 110tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0524279 |
15 |  | Pháp lệnh thú y: Giáo trình dùng cho các trường trung cấp nông nghiệp/ Lê Thị Ngọc Đẹp . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 80tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GTD0700977 |
16 |  | Kiểm tra thịt: Giáo trình dùng cho các trường trung cấp nông nghiệp/ Võ Văn Ngần . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 47tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GTD0700980-GTD0700986 : GTD0700989 : GTD0700992-GTD0700996 : GTD0701000 : GTD0701002-GTD0701003 : GTD0701005-GTD0701011 : GTD0701013-GTD0701017 |
17 |  | Phương pháp thực nghiệm: Giáo trình dùng cho ngành chăn nuôi/ Trần Trọng Nam . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 86tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GTD0701031 : GTD0701041 : GTD0701043 : GTD0701053 |
18 |  | Bệnh ký sinh trùng của vật nuôi và thú hoang. tI/ Nguyễn Phước Tương . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2000. - 273tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : D0701705 |
19 |  | Bệnh ký sinh trùng của vật nuôi và thú hoang. tII/ Nguyễn Phước Tương . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2000. - 148tr.; 21cm |
20 |  | Thực hành điều trị thú y: Phòng và điều trị một số bệnh thường gặp ở vật nuôi/ Phạm Sĩ Lăng, Lê Thị Tài . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 248tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0524281 |
21 |  | Pháp lệnh thú y và văn bản hướng dẫn thi hành . - H.: Chính trị quốc gia, 1994. - 132tr.; 19cm |
22 |  | Kiểm soát vệ sinh thú y các sản phẩm đối với an toàn thực phẩm/ Lý Thị Liên Khai . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 1999. - 200tr.; 29cm |
23 |  | Vi sinh vật thú y: Bài giảng/ Trần Thị Phận . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 45tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : D0702887 |
24 |  | Bệnh ký sinh trùng: Giáo trình/ Nguyễn Thị KIều . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2003. - 177tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0518565 |