Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  188  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chuyện dị thường thế giới . - H.: Văn hóa thông tin, 2001. - 236tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0500627
  • 2 Về công tác thư viện: Các văn bản pháp quy hiện hành về thư viện/ Nguyễn Hữu Giới, Nguyễn Thị Thanh Mai . - Tái bản lần thứ 2. - H.: NXB Hà Nội, 2002. - 299tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0506359-A0506360
                                         : B0501210
  • 3 Uống nước nhớ nguồn: Những điều cần biết về chính sách Thương binh - Liệt sĩ và Người có công/ Nguyễn đăng Vinh, Lê Ngọc Tú biên soạn . - H.: Lao động, 2003. - 666tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502969
  • 4 Luân - lý - giáo - khoa - thư: Lớp Đồng - Ấu, sách tập đọc và tập viết/ Trần Trọng Kim,.. . - Tái bản. - H.: Thanh niên, 2000. - 184tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0505871
                                         : B0503004
                                         : B0503011
                                         : B0503018
                                         : B0503047
  • 5 Quốc - Văn - Giáo - Khoa thư: Lớp đồng -ấu/ Trần Trọng Kim,.. . - H.: Thanh niên, 2000. - 370tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0505701-A0505702
                                         : B0501582
                                         : B0501621
                                         : B0501891
  • 6 Quốc văn giáo khoa thư: Tuyển tập/ Trần Trọng Kim,.. . - Tái bản. - TP.HCM: Trẻ, 1994. - 324tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : B0502520
  • 7 Truyện ngắn hay Việt Nam: Thời kỳ đổi mới. tI/ Ma Văn Kháng, Lê Minh Khê, Nguyễn Thị Anh Thư . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 646tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0507921
                                         : B0503053
  • 8 Chuỵên dị thường thế giới: Quái nhân, quái chí, quái dị/ Trần Sinh . - H.: Văn hóa thông tin, 2001. - 236tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : B0502594
  • 9 Một trăm gương tốt thiếu nhi Việt Nam/ Cửu Thọ . - Tái bản lần thứ 2. - TP.HCM: Trẻ, 2001. - 91tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0506343-A0506344
                                         : B0502786
                                         : B0502993
  • 10 Truyện ngắn xuất sắc về chiến tranh/ Nguyễn Phương Tân, Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn . - H.: Hội nhà văn, 2002. - 553tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0507545-A0507547
                                         : B0503318
                                         : B0503471
                                         : B0512644
  • 11 Một số phân loại biên mục trong Thư viện trường học/ Trần Thị Ngọc Thanh . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Giáo dục, 2000. - 188tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504838
  • 12 Học ăn, học nói, học gói, học mở/ Hoàng Liên biên soạn . - In lần thứ 4. - TP.HCM.: Trẻ, 2001. - 158tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0506497
                                         : A0507553
  • 13 Điện Biên Phủ: Thư mục sách, báo, tạp chí trong nước/ Đỗ Gia Nam và những người khác . - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 789tr.: Phụ lục ảnh; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0506382
  • 14 Compton's encyclopedia and fact index. qI, A -anh . - Chicago: Compton's learning , 1995. - 420tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0507102
                                         : B0507133
  • 15 Compton's encyclopedia and fact index. qII, Ani -Az . - Chicago: Compton's learning , 1995. - 894tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0507090
                                         : B0507134
  • 16 Compton's encyclopedia and fact index. qIII, B . - Chicago: Compton's learning , 1995. - 536tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0507104
                                         : B0507107
  • 17 Compton's encyclopedia and fact index. qIV, C-Child . - Chicago: Compton's learning , 1995. - 328tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0507108
                                         : B0507112
  • 18 Compton's encyclopedia and fact index. qV, Chile-Cz . - Chicago: Compton's learning , 1995. - 816tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0507105
                                         : B0507109
  • 19 Compton's encyclopedia and fact index. qVI, D . - Chicago: Compton's learning , 1995. - 296tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0507106
                                         : B0507113
  • 20 Compton's encyclopedia and fact index. qVII, E . - Chicago: Compton's learning , 1995. - 392tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0507088
                                         : B0507110
  • 21 Compton's encyclopedia and fact index. qVIII, F . - Chicago: Compton's learning , 1995. - 472tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0507100
                                         : B0507114
  • 22 Compton's encyclopedia and fact index. qIX, F . - Chicago: Compton's learning , 1995. - 328tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0507079
                                         : B0507103
  • 23 Compton's encyclopedia and fact index. qX, H . - Chicago: Compton's learning , 1995. - 344tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0507116
                                         : B0507120
  • 24 Compton's encyclopedia and fact index. qXI, I . - Chicago: Compton's learning , 1995. - 407tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0507117
                                         : B0507128
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    7.904.995

    : 161.268