1 |  | Chuyện dị thường thế giới . - H.: Văn hóa thông tin, 2001. - 236tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0500627 |
2 |  | Về công tác thư viện: Các văn bản pháp quy hiện hành về thư viện/ Nguyễn Hữu Giới, Nguyễn Thị Thanh Mai . - Tái bản lần thứ 2. - H.: NXB Hà Nội, 2002. - 299tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0506359-A0506360 : B0501210 |
3 |  | Uống nước nhớ nguồn: Những điều cần biết về chính sách Thương binh - Liệt sĩ và Người có công/ Nguyễn đăng Vinh, Lê Ngọc Tú biên soạn . - H.: Lao động, 2003. - 666tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502969 |
4 |  | Luân - lý - giáo - khoa - thư: Lớp Đồng - Ấu, sách tập đọc và tập viết/ Trần Trọng Kim,.. . - Tái bản. - H.: Thanh niên, 2000. - 184tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505871 : B0503004 : B0503011 : B0503018 : B0503047 |
5 |  | Quốc - Văn - Giáo - Khoa thư: Lớp đồng -ấu/ Trần Trọng Kim,.. . - H.: Thanh niên, 2000. - 370tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505701-A0505702 : B0501582 : B0501621 : B0501891 |
6 |  | Quốc văn giáo khoa thư: Tuyển tập/ Trần Trọng Kim,.. . - Tái bản. - TP.HCM: Trẻ, 1994. - 324tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0502520 |
7 |  | Truyện ngắn hay Việt Nam: Thời kỳ đổi mới. tI/ Ma Văn Kháng, Lê Minh Khê, Nguyễn Thị Anh Thư . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 646tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507921 : B0503053 |
8 |  | Chuỵên dị thường thế giới: Quái nhân, quái chí, quái dị/ Trần Sinh . - H.: Văn hóa thông tin, 2001. - 236tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0502594 |
9 |  | Một trăm gương tốt thiếu nhi Việt Nam/ Cửu Thọ . - Tái bản lần thứ 2. - TP.HCM: Trẻ, 2001. - 91tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0506343-A0506344 : B0502786 : B0502993 |
10 |  | Truyện ngắn xuất sắc về chiến tranh/ Nguyễn Phương Tân, Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn . - H.: Hội nhà văn, 2002. - 553tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507545-A0507547 : B0503318 : B0503471 : B0512644 |
11 |  | Một số phân loại biên mục trong Thư viện trường học/ Trần Thị Ngọc Thanh . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Giáo dục, 2000. - 188tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504838 |
12 |  | Học ăn, học nói, học gói, học mở/ Hoàng Liên biên soạn . - In lần thứ 4. - TP.HCM.: Trẻ, 2001. - 158tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506497 : A0507553 |
13 |  | Điện Biên Phủ: Thư mục sách, báo, tạp chí trong nước/ Đỗ Gia Nam và những người khác . - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 789tr.: Phụ lục ảnh; 24cm Thông tin xếp giá: : A0506382 |
14 |  | Compton's encyclopedia and fact index. qI, A -anh . - Chicago: Compton's learning , 1995. - 420tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0507102 : B0507133 |
15 |  | Compton's encyclopedia and fact index. qII, Ani -Az . - Chicago: Compton's learning , 1995. - 894tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0507090 : B0507134 |
16 |  | Compton's encyclopedia and fact index. qIII, B . - Chicago: Compton's learning , 1995. - 536tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0507104 : B0507107 |
17 |  | Compton's encyclopedia and fact index. qIV, C-Child . - Chicago: Compton's learning , 1995. - 328tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0507108 : B0507112 |
18 |  | Compton's encyclopedia and fact index. qV, Chile-Cz . - Chicago: Compton's learning , 1995. - 816tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0507105 : B0507109 |
19 |  | Compton's encyclopedia and fact index. qVI, D . - Chicago: Compton's learning , 1995. - 296tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0507106 : B0507113 |
20 |  | Compton's encyclopedia and fact index. qVII, E . - Chicago: Compton's learning , 1995. - 392tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0507088 : B0507110 |
21 |  | Compton's encyclopedia and fact index. qVIII, F . - Chicago: Compton's learning , 1995. - 472tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0507100 : B0507114 |
22 |  | Compton's encyclopedia and fact index. qIX, F . - Chicago: Compton's learning , 1995. - 328tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0507079 : B0507103 |
23 |  | Compton's encyclopedia and fact index. qX, H . - Chicago: Compton's learning , 1995. - 344tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0507116 : B0507120 |
24 |  | Compton's encyclopedia and fact index. qXI, I . - Chicago: Compton's learning , 1995. - 407tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0507117 : B0507128 |