1 |  | Làm thế nào để trở thành nhà tiếp thị đại tài/ Phụng Ái . - H.: Thống kê, 1999. - 242tr.; 15cm Thông tin xếp giá: : B0525562 |
2 |  | Cẩm nang tiếp thị/ Phụng Ái . - H.: Thống kê, 2000. - 142tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : B0525560 |
3 |  | Make millions selling on QVC : Insider secrets to launching your product on television and transforming your business (and life) forever / Nick Romer . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - 144tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : A0516737 : B0522516 |
4 |  | Applications in basic marketing : Clippings from the popular business press / William D. Perreault, E. Jerome McCarth . - Boston... : McGraw-Hill/Irwin, 2005. - 215tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0516745-A0516748 : B0522523-B0522528 |
5 |  | Essentials of marketing : A global-managerial approach / William D. Perreault, Jr., E. Jerome McCarthy. . - 10th ed . - Boston... : McGraw-Hill/Irwin, 2006. - 638 tr. ; 28 cm +1CD. - ( McGraw-Hill/Irwin series in marketing ) Thông tin xếp giá: : A0516786-A0516788 : A0516802 : B0522553-B0522556 : B0522589-B0522590 |
6 |  | Sports marketing / Sam Fullerton . - Boston... : McGraw-Hill, 2007. - 480 tr. ; 27 cm, Thông tin xếp giá: : A0516808 |
7 |  | Your portable empire : how tomake money anywhere while doing what you love / Pat O'Bryan . - New York,... : John wiley & sons, inc, 2007. - 213 tr. ; 24 cm, Thông tin xếp giá: : A0516926-A0516927 |
8 |  | Nghiên cứu khoa học marketing : Ứng dụng mô hình cấu trúc tuyến tính SEM/ Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang . - H.: Lao động, 2011. - 487tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0517365-A0517366 : B0522982-B0522984 |
9 |  | Nghiên cứu thị trường / Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang . - H.: Lao động, 2011. - 259tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0517392-A0517394 : B0523035-B0523041 |
10 |  | 101 ý tưởng thu hút khách hàng / Thanh Vân,Lan Hương . - TP.HCM: Lao động xã hội , 2012. - 199tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518257 : B0524069-B0524070 |
11 |  | Tiếp thị trực tuyến thông minh: Sử dụng internet để tiếp thị cho doanh nghiệp như thế nào / Alex Blyth,Hiền Trang, Nguyễn Hoàng Minh dịch . - TP.HCM.: NXB Trẻ, 2012. - 284tr.;21cm Thông tin xếp giá: : A0518216-A0518217 : B0523997-B0523999 |
12 |  | Quản trị hệ thống phân phối sản phẩm: Kênh marketing/ Trương Đình Chiến, Nguyễn Văn Thường . - H.: Thống kê, 1999. - 283tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519246 : B0525395 |
13 |  | Quản trị marketing định hướng giá trị/ Lê Thế Giới, Nguyễn Xuân Lãn, Võ Quang Trí,.. . - H.: Lao động xã hội, 2014. - 496 tr., 27cm Thông tin xếp giá: A2300089 |