1 |  | Đại nam nhất thống chí. tV/ Phạm Trọng Điềm . - Huế: Thuận hóa, 1997. - 406tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507685 : A0507691 : B0505282 : B0505389 : B0505413 : B0505466 : B0505488 : B0515804 : B0515810 |
2 |  | Đại nam nhất thống chí. tIV/ Phạm Trọng Điềm . - Huế: Thuận hóa, 1997. - 430tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507683 : A0507689 : B0505296 : B0505388 : B0505454 : B0505465 : B0505532 : B0515808 : B0515812 |
3 |  | Đại nam nhất thống chí. tIII/ Phạm Trọng Điềm . - Huế: Thuận hóa, 1997. - 466tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507682 : A0507690 : B0505252 : B0505318 : B0505381 : B0505913 : B0505959 : B0515816 |
4 |  | Đại nam nhất thống chí. tII/ Phạm Trọng Điềm . - Huế: Thuận hóa, 1997. - 453tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507684 : A0507688 : B0505183 : B0505208 : B0505326 : B0505417 : B0505495 : B0515803 : B0515814 |
5 |  | Đại nam nhất thống chí. tI/ Phạm Trọng Điềm . - Huế: Thuận hóa, 1997. - 427tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507686-A0507687 : B0505184 : B0505321 : B0505450 : B0505530 : B0515807 : B0515811 |
6 |  | Đại nam nhất thống chí. tII/ Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện Sử học . - H.: Khoa học và xã hội, 1970. - 397tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502475 |
7 |  | Tình hình ruộng đất nông nghiệp và đời sống nông dân dưới triều Nguyễn/ Trương Hữu Quýnh.. . - Huế. NXB Thuận Hóa, 1997. - 276tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501741-A0501744 |