1 |  | Tiêu đề trong tiếng Việt . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2000. - 220tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500392-A0500393 |
2 |  | Văn bản và liên kết trong tiếng Việt: Văn bản - Mạch lạc - Liên kết - Đoạn văn/ Diệp Quang Ban . - H.: Giáo dục, 1998. - 259tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500510-A0500514 : B0506083 : B0513676 : GT0523643-GT0523652 |
3 |  | Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam. Các văn bản pháp luật về xây dựng. tVIqA . - H.: Chính trị quốc gia, 1999. - 627tr; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502815 |
4 |  | Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam. Các văn bản pháp luật về xây dựng. tVIqB . - H.: Chính trị quốc gia, 1999. - 833tr; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502816 |
5 |  | Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam. Văn bản pháp luật về văn hóa - thông tin. tVII . - H.: Chính trị quốc gia, 1999. - 565tr; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502818 |
6 |  | Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam. Văn bản pháp luật về địa vị pháp lý các doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế tại Việt Nam. tVIIIqA . - H.: Chính trị quốc gia, 2001. - 1174tr; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502819 |
7 |  | Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam. Văn bản pháp luật về địa vị pháp lý các doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế tại Việt Nam. tVIIIqB . - H.: Chính trị quốc gia, 2001. - 681tr; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502820 |
8 |  | Soạn thảo văn bản hành chính và các mẫu văn bản tham khảo: Các lọai công văn,.../ Lê Văn In, Phạm Hưng . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1995. - 382tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0501092 |
9 |  | Sổ tay công tác soạn thảo và sử lý các văn bản quản lý nhà nước/ Nguyễn Trí Hòa,Trần Việt Thái,Vũ Thị Trường Hạnh . - H.: Thống Kê, 1999. - 347tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502955 : A0502957 : B0502366 : B0502377 : B0502398 |
10 |  | Hướng dẫn kỹ thuật soạn thảo văn bản/ Trần Hà . - TP.HCM.: Trẻ, 1996. - 463tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502956 |
11 |  | Ngữ pháp văn bản và việc dạy làm văn/ Nguyễn Trọng báu, Nguyễn Quang Ninh, Trần Ngọc Thêm . - H.: Giáo dục, 1985. - 155tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502058 |
12 |  | Phong cách học văn bản/ Đinh Trọng Lạc . - H.: Giáo dục, 1994. - 210tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0513015 : GT0528421 |
13 |  | Hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật về Giáo dục - Đào tạo: Sau đại học, đại học, cao đẳng/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H.: Giáo dục, 2000. - 317tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0509100-A0509102 : B0511431 : B0525556 |
14 |  | Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt/ Trần Ngọc Thêm . - H.: Giáo dục, 2006. - 205tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509670-A0509671 : B0515230 : B0515235-B0515236 : GT0537656-GT0537680 |
15 |  | Soạn thảo văn bản và công tác văn, thư lưu trữ/ Đồng Thị Thanh Phương, Nguyễn Thị Ngọc An . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 244tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510287 : B0515226-B0515227 |
16 |  | Thủ tục hành chính cần cho mọi công dân: thủ tục, mẫu đơn, hồ sơ, tranh chấp dân sự.../ Nguyễn Ngọc Điệp . - TP.Hồ Chí Minh: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1997. - 142tr. 19cm Thông tin xếp giá: : A0518773 : B0524828 |
17 |  | Hướng dẫn soạn thảo văn bản trong quản lý giao dịch kinh doanh/ Phạm Thanh Phấn, Nguyễn Huy Anh . - H.: Y thống kê, 1997. - 662tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518892 : B0525078 |
18 |  | Hướng dẫn soạn thảo văn bản hợp đồng dân sự, hợp đồng lao động hợp đồng kinh tế: Văn bản mới nhất/ Hoàng Trung Tiếu . - TP.HCM: Trẻ, 1995. - 474tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518900 |
19 |  | 81 mẫu hợp đồng và văn bản quản lý/ Phạm Thanh Phấn, Nguyễn Huy Anh . - H.: Thống kê, 1997. - 378tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0518771 : B0524827 |
20 |  | Mẫu soạn thảo văn bản dùng cho các bộ lãnh đạo, quản lý và công chức văn phòng/ PTS.Nguyễn Minh Phương . - H.: Chính trị quốc gia, 1997. - 382tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518894 : B0525079-B0525080 |
21 |  | Mẫu soạn thảo văn bản dùng cho các cơ quan: Chính quyền địa phương, đơn vị hành chính sự nghiệp, tổ chức kinh tế/ Lê Văn In . - H.: Chính trị quốc gia, 1999. - 752tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518899 |
22 |  | Hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật về Giáo dục - Đào tạo: Mầm non, phổ thông, Trung học chuyên nghiệp, giáo dục không chính quy/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H.: Giáo dục, 2000. - 318tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : B0525600-B0525601 : B0525607 |
23 |  | Hệ thống văn bản chế độ quản lý tài chính doanh nghiệp hợp tác xã, làng nghề . - H.: Thống kê, 2002. - 252tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0519154-A0519156 : B0525310-B0525315 |
24 |  | Hướng dẫn soạn thảo văn bản lập quy/ TS. Lưu Kiến Thanh . - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung. - H.: Thống kê, 2000. - 329tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0518763 : B0524816 |