1 |  | Một số vấn đề:Tâm lý - Giáo dục học trong quản lý trường Tiểu học tIIA: tập bài giảng/ Nguyễn Văn Tường, Nguyễn Thế Vinh, Tạ Văn Doanh . - TP.HCM.: Trườnh Cán bộ quản lý TP.HCM, 1996. - 115tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : A0508945 : C0503095 |
2 |  | Tập hợp và lôgic số học: Giáo trình chính thức đào tạo giáo viên Tiểu học/ Phan Hữu Châu, Nguyễn Tiến Tài . - H.: Giáo dục, 1997. - 324tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501560 : GT0510139 |
3 |  | Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến số.Phần bài tập: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Mạnh quý, Nguyễn Xuân Liêm . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 160tr.;24cm Thông tin xếp giá: : A0500076-A0500077 : B0500336-B0500337 : GT0501081-GT0501083 : GT0501085-GT0501108 : GT0501110-GT0501125 |
4 |  | Số học / Đậu Thế Cấp . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 140tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0510004-A0510005 : B0515290-B0515292 : GT0536688-GT0536694 : GT0536696-GT0536732 |
5 |  | Cơ sở lý thuyết tập hợp và logic toán / Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm . - H.: Giáo dục, 2007. - 212tr.; 30cm Thông tin xếp giá: : A0511476 : A0511480 : B0516722 : B0516726 : GT0547885-GT0547924 : GT0547926-GT0547933 : GT0547935-GT0547951 : GT0547953-GT0547958 |
6 |  | Sinh học cơ thể: Thực vật và động vật : Dùng cho sinh viên cao đẳng, đại học chuyên ngành.../ Nguyễn Như Hiền, Vũ Xuân Dũng . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2009. - 243 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2300051 B2300102-2300103 |
7 |  | Tổ chức hoạt động nhận thức trong dạy học môn toán ở trường trung học phổ thông/ Đào Tam (ch.b.), Trần Trung . - H.: Đại học Sư phạm , 2010. - 159tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200048-A2200049 B2200103-2200107 |
8 |  | Quản trị học =Management/ Nguyễn Thị Liên Hiệp . - H.: Lao động Xã hội, 2010. - 372tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516025-A0516026 : B0521688-B0521690 : GT0550983-GT0550998 : GT0551100-GT0551108 |
9 |  | Giáo trình hoá tin học: Các bài toán nhiệt động, thống kê và lí thuyết phản ứng hóa học/ Trần Vĩnh Quý . - H.: Đại học Sư phạm , 2011. - 358tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200046-A2200047 B2200098-2200102 |
10 |  | Hình học sơ cấp và thực hành giải toán/ Văn Như Cương (ch.b.), Hoàng Ngọc Hưng, Đỗ Mạnh Hùng. . - H.: Đại học Sư phạm , 2012. - 264tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200005-A2200006 B2200010-2200014 |
11 |  | Giáo trình sinh học phát triển/ Nguyễn Như Khanh (ch.b.), Nguyễn Văn Đính, Võ Văn Toàn . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2014. - 387 tr., 27cm Thông tin xếp giá: A2300050 B2300100-2300101 |
12 |  | Giáo dục đại học Việt Nam - Góc nhìn từ lý thuyết kinh tế tài chính hiện đại: Sách chuyên khảo/ Phạm Đức Chính, Nguyễn Tiến Dũng (ch.b.), Nguyễn Hồng Nga.. . - H.: Chính trị Quốc gia, 2014. - 515tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200012 B2200535 |
13 |  | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy và học sinh học/ Nguyễn Văn Hiền . - H.: Đại học Sư phạm , 2015. - 135tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200003-A2200004 B2200005-2200009 |
14 |  | Phương pháp dạy học môn hoá học ở trường phổ thông/ Đặng Thị Oanh, Nguyễn Thị Sửu . - In lần thứ 3. - H.: Đại học Sư phạm , 2015. - 253tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200072-A2200073 B2200163-B2200166 B2300144 |
15 |  | Trắc nghiệm và sử dụng trắc nghiệm trong dạy học hoá học ở trường phổ thông/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Trí Ngẫn, Trương Văn Tấn . - In lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H.: Đại học Sư phạm , 2016. - 180tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200015-A2200016 B2200028-2200032 |
16 |  | Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh. Q.1, Khoa học tự nhiên/ Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Khánh Ngọc... . - H.: Đại học Sư phạm, 2016. - 344tr.: minh họa, 27cm Thông tin xếp giá: A2200101-A2200103 B2200482-2200488 |
17 |  | Lý sinh: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng/ Phan Sỹ An . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2016. - 163 tr., 27cm Thông tin xếp giá: A2300075 |
18 |  | Hóa sinh học: Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm/ Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị Áng . - Tái bản lần thứ 12. - H.: Giáo dục, 2016. - 279 tr., 27cm Thông tin xếp giá: A2300070 B2300136 |
19 |  | Hình học vi phân/ Đoàn Quỳnh . - H.: Đại học Sư phạm , 2017. - 344tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2200060-A2200061 B2200133-2200137 |
20 |  | Giáo trình sinh lí học trẻ em/ Tạ Thuý Lan, Trần Thị Loan . - H.: Đại học Sư phạm, 2017. - 196tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200112 A2300090 B2200503-B2200506 B2300141 |
21 |  | Giáo trình Văn học trẻ em/ Lã Thị Bắc Lý . - H.: Đại học Sư phạm, 2017. - 199 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2400011-A2400012 B2400041-2400048 |
22 |  | Mặc kệ thiên hạ - Sống như người Nhật/ Mari Tamagawa ; Nguyễn Hoàng Vân dịch . - H.: Nxb. Hà Nội ; Công ty Sách Skybooks, 2017. - 190 tr., 21cm. - ( Tủ sách Sống khác ) Thông tin xếp giá: A2200177 B2200613 |
23 |  | Vi rút học/ Đoàn Văn Thược . - H.: Đại học Sư phạm , 2017. - 216tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200042-A2200043 B2200088-2200092 |
24 |  | Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh. Q.2/ Trần Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Văn Ninh.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2018. - 232tr., 27cm Thông tin xếp giá: A2200031-A2200033 B2200068-2200074 |