Dữ liệu biên mục
|
Dạng tài liệu: | | Thông tin mô tả: | Compton's encyclopedia and fact index. qXIII, L Chicago: Compton's learning , 1995 344tr.; 24cm
|
|
Dữ liệu xếp giá
Chi tiết
|
PY: Kho A (A): A0511145-6 PY: Kho B (B): B0517186-8 PY: Kho GT (GT): GT0547159-65, GT0547167-83, GT0547185-6, GT0547189, GT0547191
|
|
Tổng số bản:
33
|
Số bản rỗi:
33
(kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ:
0
|
|
|
|
|
|
Mục từ truy cập
|
|
|
|
Số liệu bổ sung tổng hợp ấn phẩm định kỳ
Chi tiết
|
|
|
|
|
|