1 |  | 200 bài tập vật lý chọn lọc/ Vũ Thanh Khiết . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998. - 233tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500326-A0500328 : A0501149 : B0507613 |
2 |  | Văn bồi dưỡng học sinh năng khiếu: Trung học cơ sở/ GS.Nguyễn Đăng Mạnh, TS.Đỗ Ngọc Thống . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1997. - 249tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500440 : B0502579 : B0503166 : B0503182 : B0503628 : B0503647 : B0503831 : B0503836 : B0503840 : B0503877 : B0513409 |
3 |  | Phương pháp dạy và học tiếng Việt ở bậc trung học cơ sở: Những vấn đề dạy và học tiếng Việt trong nhà trường/ PGS.TS.Nguyễn Đức Tồn . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 321tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500420-A0500422 : B0506080 : B0506114 : B0513645 |
4 |  | Bồi dưỡng văn tiểu học/ Nguyễn Quốc Siêu . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 276tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500449 : A0507907 : B0502675 : B0503128 |
5 |  | áp dụng dạy học tích cực trong môn tiếng Việt: Dùng cho giảng viên Sư phạm, Trung học cơ sở . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2003. - 114tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0500448 |
6 |  | Ngữ pháp tiếng Việt: Tiếng - Từ ghép - Đoản ngữ/ GS. Nguyễn Tài Cẩn . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1996. - 397tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500454 : B0506691 : B0510538 : B0510561 : B0510572 : B0510578 : B0510583 : B0510588 : B0511526 : B0511746 : B0513652 |
7 |  | Hai trăm bài tập vật lý chọn lọc/ PGS.PTS.Vũ Thanh Khiết, PTS.Lê Thị Oanh, Nguyễn Phúc Thuần . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998. - 235tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500550 : B0500555 |
8 |  | Câu tiếng Việt và nội dung dạy - học câu ở trường phổ thông/ TS.Nguyễn Thị Thìn . - H. Đại học quốc gia Hà Nội, 2001. - 315tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500425-A0500428 : B0506663 : B0506706 : B0506954 : B0507754 |
9 |  | Bài tập cơ bản nâng cao vật lý 10/ Vũ Thanh Khiết . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998. - 329tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500516 |
10 |  | Mở rộng vốn từ Hán Việt/ Hoàng Dân, Nguyễn Văn Bảo, Trịnh Ngọc Ánh . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1997. - 177tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500497-A0500501 : B0509652 : B0510406 : B0510410 : B0513098 : B0513294 : B0513669 |
11 |  | Hán văn Lý Trần: Giáo trình/ Phạm Văn Khoái . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 304tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500462-A0500463 : GT0523370-GT0523375 |
12 |  | Thiết kế vật lý 6 / Lê Minh Hà, Nguyễn Mỹ Hảo . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 124tr. ; 21cm |
13 |  | Tâm lý học hoạt động và khả năng ứng dụng vào lĩnh vực dạy học/ Phan Trọng Ngọ chủ biên . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2000. - 242tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500611 : A0500630 : B0512594 : B0512902 |
14 |  | Tâm lý học phát triển/ Vũ Thị Nho . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 186; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500625 : A0500649 : B0512863 |
15 |  | Một số phương pháp chọn lọc giải các bài tóan vật lý sơ cấp. tI/ Vũ Thanh Khiết . - In lần thứ 3. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998. - 328tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500527 : B0512234 |
16 |  | Tổ hợp: Giáo trình/ Hoàng Chí Thành . - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 143tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500740 : A0500744 : GT0513634-GT0513637 : GT0513639-GT0513646 |
17 |  | Hóa học phân tích. tI, Cơ sở lý thuyết các phương pháp hóa học phân tích/ Từ Vọng Nghi . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 319tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500569 |
18 |  | Cách tìm lời giải các bài toán THCS. tIII, Hình học/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 325tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500804 : A0500812 : A0500819 : B0500975 |
19 |  | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. tII, Đại số . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 423tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500778 : A0500780 : A0500838 : B0510618 : B0510635 : B0510651 : B0510716 : B0510718-B0510719 : B0512712 |
20 |  | Bài tập Giải tích: Giáo tình toán nhóm ngành I/ Phạm Ngọc Thao. tII . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1993. - 258tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500818 : GT0514813-GT0514816 |
21 |  | Bài tập Giải tích: Giáo tình toán nhóm ngành I/ Phạm Ngọc Thao. tI . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1993. - 202tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500816-A0500817 |
22 |  | Bài tập giải tích: Phương trình vi phân/ Trần đức Long.. . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 329tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500822 : A0500824 |
23 |  | Thí nghiệm phương pháp dạy vật lý/ Đoàn Xuân Hinh.. . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1995. - 58tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500525 : A0500540 : A0501147 |
24 |  | Bài tập giải tích. tI, Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến/ Trần Đức Long.. . - In lần thứ 2 có bổ sung và sửa chữa. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 330tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500687 : B0500700 : B0500711 : B0500740 : B0500853 : B0507261 |