1 |  | Văn bồi dưỡng học sinh năng khiếu: Trung học cơ sở/ GS.Nguyễn Đăng Mạnh, TS.Đỗ Ngọc Thống . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1997. - 249tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500440 : B0502579 : B0503166 : B0503182 : B0503628 : B0503647 : B0503831 : B0503836 : B0503840 : B0503877 : B0513409 |
2 |  | Giới thiệu đề thi tuyển sinh năm học 1999-2000 môn Địa lý/ Đỗ Ngọc Tiến, Phí Công Việt . - H.: NXBHà Nội, 1999. - 143tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502052-A0502054 |
3 |  | Giới thiệu đề thi tuyển sinh năm học 2000-2001 môn Địa lý/ Đỗ Ngọc Tiến, Phí Công Việt . - H.: Hà Nội, 2000. - 263tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0514257 |
4 |  | Bài giảng lý luận dạy học hiện đại/ Đỗ Ngọc Đạt . - H.: Đại học Quốc gia, 2000. - 112tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506453-A0506455 : B0512854 : B0514097 |
5 |  | Tiếp cận hiện đại hoạt động dạy học / Đỗ Ngọc Đạt . - H.: Đại học Quốc gia, 1997. - 193tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506463-A0506464 : A0507559 : B0512853 : B0514143 |
6 |  | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7/ Đỗ Ngọc Thống, Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Hồng Vân . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2005. - 184tr.; 24cm |
7 |  | Giới thiệu giáo án công nghệ 9/ Đỗ Ngọc Hồng chủ biên . - H.: Hà Nội, 2005. - 262tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508842-A0508843 |
8 |  | Cây ăn quả nhiệt đới. tI, Chuối-dứa/ Đỗ Ngọc An...dịch . - H.: Khoa học va kỹ thuật, 1972. - 494tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500971 |
9 |  | Lôgic tóan và ứng dụng trong dạy học/ Đỗ Ngọc Đạt . - H.: Giáo dục, 1996. - 118tr.; 21cm |
10 |  | Làm văn: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ đỗ Ngọc Thống, Phạm Minh Diệu, Nguyễn Thành Thi . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 297tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510917-A0510918 : B0516565 : GT0537093-GT0537110 : GT0537112 : GT0537114-GT0537128 : GT0537130-GT0537137 |
11 |  | Quản lý giá cả trong kinh tế thị trường/ Lưu Húc Minh, Mậu Đại Văn, Đỗ Ngọc Toàn dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 1994. - 198tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : D0700379 |
12 |  | Kỹ thuật giâm cành chè/ Đỗ Ngọc Quý, Nguyễn Văn Niệm . - H. Nông nghiệp, 1978. - 167tr.; 19cm |
13 |  | Cây rừng/ Trần Duy Trung, Đỗ Ngọc, Nguyễn Thị Chưởng . - Vĩnh Phú, 1997. - 157tr.; 27cm |
14 |  | Hoạt động giao tiếp nhân cách/ Hoàng Anh, Đỗ Ngọc Châu, Nguyễn Thạc . - H.: Đại học Sư phạm, 2007. - 311tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0513783-A0513784 : B0519955-B0519956 |
15 |  | Sử học bị khảo : Thiên văn khảo. Địa lý khảo. Quan chế khảo / Đặng Xuân Bảng ; Đỗ Mộng Khương dịch ; H.đ.: Đỗ Ngọc Toại, Ngô Thế Long . - H. : Văn hóa thông tin, 2014. - 607tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500369 : B1500230 |
16 |  | Những giá trị sống cho tuổi trẻ = Living values activities for young adults/ Diane Tillman , Biên dịch: Đỗ Ngọc Thanh.. . - TP.HCM: NXB Tổng hợp , 2011. - 423tr.: minh họa; 24cm Thông tin xếp giá: : A1500402 |
17 |  | Truyện cổ Chiêm Hoá / Đỗ Ngọc Quý, Trần Mạnh Tiến, Nguyễn Thanh Trường . - H.: Sân khấu, 2016. - 331tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1900356 |