1 |  | Vật lý 7: Giáo giáo viên/ Vũ Quang.. . - H.: Giáo dục; 2004. - 196tr.; 24cm |
2 |  | Vật lý 7/ Vũ Quang.. . - H.: Giáo dục; 2004. - 88tr.; 24cm |
3 |  | Vật lý 8/ Phạm Thị Hoan, Nguyễn Thượng Chung . - H.: Giáo dục; 1998. - 144tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500913 : C0502503 : C0502672 |
4 |  | Vật lý 9/ Vũ Quang.. . - H.: Giáo dục, 2005. - 166tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509169-A0509170 : B0513748 |
5 |  | Vật lý 7/ Vũ Quang, Nguyễn Đức Thâm, Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng . - H.: Giáo dục; 2003. - 88tr.; 24cm |
6 |  | Vật lý 7: Sách giáo viên/ Vũ Quang, Nguyễn Đức Thâm, Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 195tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0514344-B0514345 |
7 |  | Vật lý 7/ Vũ Quang, Nguyễn Đức Thâm, Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 88tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0514266 : GT0530556 |
8 |  | Vật lý 9: Sách giáo viên/ Vũ Quang,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 328tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509580 : B0514464-B0514466 : GT0534647 |
9 |  | Bài tập Vật lý 9/ Đoàn Duy Hinh,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục; 2006. - 71tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509609-A0509610 : B0514650 : B0514652 : GT0535046 |
10 |  | Vật lý 9/ Vũ Quang.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 168tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509605-A0509606 : B0514684 |