1 |  | Cấu trúc dữ liệu 1: Giáo trình/ Trần Hạnh Nhi, ThS.Dương Anh Đức biên soạn . - TP.HCM.: [Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh], 1996. - 150tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506410-A0506413 : B0501518 |
2 |  | Hội họa ấn tượng: 16minh họa màu/ Lê Thanh Đức . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 24tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502534-A0502536 : B0509511 : B0509524 : B0510504 : B0510512 : B0510533 : B0512678 : B0512691 |
3 |  | Đồ đồng văn hóa Đông Sơn: 29 minh họa màu/ Lê Thanh Đức, Nguyễn Văn Huyên . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 24t.r; 19cm. - ( Tủ sách mỹ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: : A0502540-A0502542 : B0507155 : B0509473 : B0509500 : B0509502 : B0509521 : B0510480 : B0510488 : B0510509 : B0510518 : B0510528 : B0510534 |
4 |  | Nghệ thuật Ai Cập cổ đại: 29 minh họa màu/ Lê Thanh Đức . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 24tr.; 19cm. - ( Tủ sách mỹ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: : A0502538-A0502539 : B0509477 : B0509516 : B0510487 : B0510496 |
5 |  | Hội họa truyền thống Nhật Bản: 16minh họa màu/ Lê Thanh Đức . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 24tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502543-A0502545 : B0504089 : B0504093 : B0507699 : B0507725 : B0507733 : B0507742 : B0507750 : B0510484 : B0510497 : B0510524 |
6 |  | Hòn đất: Tiểu thuyết/ Anh Đức . - Tái bản. - Hải Phòng: NXB Hải Phòng, 2001. - 378tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507912 : B0504438 : B0504448 : B0504528 : B0504647 : B0504667 : B0504957 |
7 |  | Hội họa ấn tượng/ Lê Thanh Đức biện soạn . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 24tr.; 19cm. - ( Tủ sách mỹ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: : B0504107 : B0507700 : B0507773 |
8 |  | Nghệ thuật cổ Ai Cập/ Lê Thanh Đức . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 24tr.; Minh họa; 19cm. - ( Tủ sách mỹ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: : B0504080 : B0504083 : B0504085 : B0504120 : B0504309 : B0504787 |
9 |  | Hòn đất/ Anh Đức . - TP.HCM: Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 448tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507599-A0507603 : B0508825 : B0508827 : B0508835 : B0508842-B0508843 : B0508857 : B0508859 : B0508871 : B0512836 : B0515739 : B0515767 : B0515830 |
10 |  | Hòn đất: Tiểu thuyết/ Anh Đức . - 283tr |
11 |  | Nghệ thuật Ai Cập cổ đại: 21 minh họa màu/ Lê Thanh Đức . - H.: Giáo dục, 1998. - 24tr; 19cm. - ( Tủ sách mỹ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: : B0512335 : B0512354 : B0512358 : B0512815 |
12 |  | Hòn đất: Tiểu thuyết / Anh Đức . - In lần 3. - H.: Hội nhà văn, 1995. - 335tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518911 |
13 |  | Nghiên cứu Marketing ứng dụng/ Lưu Thanh Đức Hải, Võ Thị Thanh Lộc . - H.: Thống kê, 2000. - 339tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0519605 |
14 |  | Nguyên lí kế toán/ Nguyễn Thị Diệu, Lưu Thanh Đức Hải, Nguyễn Thanh Nguyệt . - Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2001. - 245tr.; 24cm |
15 |  | Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Anh Đức, Nguyễn Thi . - H.: Văn học, 2006. - 965tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0510235 : B0515619 : B0515659 |
16 |  | Hòn đất: Tiểu thuyết/ Anh Đức . - Tái bản. - Hải Phòng: NXB Hải Phòng, 2001. - 378tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507911 |