1 |  | Listen up/ John McClintock, Borje Sterm . - Thanh Hóa: NXB Thanh Hóa, 1994. - 95tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506692 : B0506729-B0506730 |
2 |  | Listening skills= Luyện kỹ năng nghe/ Hồ Văn Hiệp, Nguyễn Văn Công dịch . - TP.HCM: Trẻ, 1995. - 164tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508276-A0508281 : B0506726 : B0506965 : B0506984 : B0511990 |