1 |  | Lê Quý Đôn nhà tư tưởng Việt Nam thế kỷ XVIII/ Hà Thúc Minh . - H.: Giáo dục, 1998. - 151tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501285-A0501288 : B0505095 : B0505358 : B0511110-B0511115 |
2 |  | Lê Quý Đôn,Nguyễn Dữ,Mạc Thiên Tích,Phạm Nguyễn Du,Ngô Thì Sĩ/ Vũ Tiến Quỳnh . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1998. - 325tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0505201-A0505204 : A0505208 : B0503648 : B0503683 : B0508279-B0508280 : B0508282 : B0508320-B0508321 : B0508324-B0508325 : B0508328 : B0513671 : B0513675 : B0513683 |
3 |  | Kể chuyện Lê Quý Đôn/ Đinh Mạnh Thoại . - Tái bản lần thứ 7. - TP.HCM.: Trẻ, 1999. - 83tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501348 : A0501376-A0501377 : B0504995 : B0505347 : B0507169 : B0511020-B0511023 |
4 |  | Lê Quý Đôn/ Bùi Hạnh Cẩn . - H.: Văn hóa thông tin, 1995. - 251tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0505189 |
5 |  | Lê Quý Đôn/ Bùi Hạnh Cẩn . - H., 1976. - 240tr.; 19cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0507437 |
6 |  | Lê Quý Đôn toàn tập. tI, Phủ biên tạp lục . - H.: Khoa học xã hội, 1997. - 348tr.;24cm Thông tin xếp giá: : A0504545 : A0507412 |
7 |  | Lê Quý Đôn toàn tập. tII, Kiến văn tiểu lục . - H.: Khoa học xã hội, 1977. - 466tr.;24cm Thông tin xếp giá: : A0507413-A0507414 |
8 |  | Đại việt thông sử/ Lê Quý Đôn . - |
9 |  | Lê Quý Đôn toàn tập. tII, Kiểu văn tiểu lục . - H.: Khoa học xã hội, 1977. - 486tr.;24cm Thông tin xếp giá: : C0501599 |
10 |  | Lê Quý Đôn toàn tập. tI, Phủ biên tạp lục . - H.: Khoa học xã hội, 1977. - 348tr.;24cm Thông tin xếp giá: : C0501607 |
11 |  | Lê Quý Đôn toàn tập. tII, Kiến văn tiểu lục/ Phạm Trọng Điềm dịch . - H.: Khoa học xã hội, 1977. - 466tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : C0502400 |
12 |  | Lê Quý Đôn toàn tập. tI, Phủ biên tạp lục/ Phạm Trọng Điềm dịch . - H.: Khoa học xã hội, 1977. - 348tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : C0502401 |
13 |  | Lê Quý Đôn tuyển tập. tI, Đại việt thông sử: In kèm nguyên tác Hán văn/ Nguyễn Khắc Thuần dịch . - H.: Giáo dục, 2007. - 644tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0512550 : B0519047-B0519048 |
14 |  | Lê Quý Đôn tuyển tập. tII, Phủ biên tạp lục: In kèm nguyên tác Hán văn/ Nguyễn Khắc Thuần dịch . - H.: Giáo dục, 2007. - 508tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0512549 : B0519046 : B0519056 |
15 |  | Tổng tập dư địa chí Việt Nam . T.3: Dư địa chí địa phương (Phương chí) / Dương Văn An, Trịnh Hoài Đức, Lê Quý Đôn... ; B.s.: Bùi Văn Vượng (ch.b.), Lê Thanh Bình, Hoàng Lê Hà.. . - H. : Thanh niên, 2011. - 1344tr. : bản đồ ; 27cm Thông tin xếp giá: : A0517595-A0517596 |
16 |  | Tổng tập dư địa chí Việt Nam . T.4: Dư địa chí địa phương (Phương chí) / Trương Vĩnh Ký, M.E. Levadoux, Đỗ Đình Nghiêm... ; B.s.: Bùi Văn Vượng (ch.b.), Lê Thanh Bình, Hoàng Lê Hà... ; Chu Văn Mười h.đ . - H. : Thanh niên, 2011. - 1196tr. : bảng, bản đồ ; 27cm Thông tin xếp giá: : A0517597-A0517598 |
17 |  | Nhà sử học Lê Quý Đôn/ Đinh Công Vỹ . - H. : Văn hóa thông tin , 2012. - 355tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: : A0518135-A0518136 : B0523446-B0523448 |
18 |  | Bắc sứ thông lục: = 北使通錄/ Lê Quý Đôn, Nguyễn Thị Tuyết dịch chú, giới thiệu, Trần Thị Băng Thanh . - H.: Đại học Sư phạm, 2018. - 735tr.: bảng, 21cm Thông tin xếp giá: : A1900015-A1900016 : B1900014-B1900016 |