1 |  | Hóa học 8/ Lê Xuân Trọng, Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển . - H.: Giáo dục, 2004. - 160tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501648-A0501649 |
2 |  | Hóa học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng, Nguỹen Cương, Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Phú Tuấn . - H.: Giáo dục, 2004. - 160tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) Thông tin xếp giá: : A0501646-A0501647 : GT0527374 : GT0527390 |
3 |  | Bài tập trắc nghiệm Hóa học 9/ Lê Xuân Trọng . - H.: Giáo dục, 1998. - 108tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501666-A0501669 |
4 |  | Tư liệu giảng dạy Hóa học 12/ Lê Xuân Trọng, Nguyễn Văn Tòng . - H.: Giáo dục, 1993. - 90tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501662 |
5 |  | Hóa học 8/ Lê Xuân Trọng và những người khác . - Tái bản làn thư 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 160tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0507006-A0507007 : GT0504168 |
6 |  | Bài tập hóa học 8/ Lê Xuân Trọng tổng chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 144tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0507075-A0507076 |
7 |  | Hóa học 8: Sách giáo viên/ Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng . - Tái bản lần 4. - H.: Giáo dục, 1998. - 136tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500880-C0500883 |
8 |  | Hóa học 8: Sách giáo viên/ Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng . - Tái bản lần 4. - H.: Giáo dục, 1992. - 96tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500878-C0500879 |
9 |  | Hóa học 11: Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật/ Lê Xuân Trọng, Hoàng Nhâm, Nguyễn Văn Tòng . - H.: Giáo dục, 1996. - 168tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501210 |
10 |  | Hóa học 9/ Lê Xuân Trọng, Cao Thị Thặng,Ngô Văn Vụ . - H.: Giáo dục, 2005. - 176tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509163-A0509164 : GT0512407-GT0512408 |
11 |  | Hóa học 9/ Lê Xuân Trọng, Cao Thị Thặng,Ngô Văn Vụ . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 176tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509369-A0509370 : B0514670 : GT0529678 : GT0529689 : GT0529702 |
12 |  | Hóa học 8/ Lê Xuân Trọng, Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiền . - Tái bản làn thư 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 160tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509541-A0509542 : B0514583 : GT0531215 : GT0531228 |
13 |  | Hóa học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng, Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiền . - Tái bản làn thư 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 184tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509467 : A0509469 : B0514579 : GT0531296 |
14 |  | Hóa học 9: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng, Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ, Nguyễn Phú Tuấn . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 203tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509601-A0509602 : B0514658 : GT0532972 : GT0532984 : GT0532990 |
15 |  | Bài tập hóa học 8/ Lê Xuân Trọng, Nguyễn Cương, Ngô Trọng An, Đỗ Tất Hiển . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 144tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509456-A0509457 : B0514643 : GT0533066 |
16 |  | Bài tập hóa học 9/ Lê Xuân Trọng, Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 144tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509607-A0509608 : B0514638-B0514639 : GT0535355 |
17 |  | Hoá học 12: Nâng cao/ Lê Xuân Trọng,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 279tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511420-A0511421 |
18 |  | Hoá học 12: Sách giáo viên, Nâng cao/ Lê Xuân Trọng,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 340tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511632-A0511633 |