1 |  | Suy nghĩ mới về nhật ký trong tù/ Nguyễn Huệ Chi . - Tái bản có bổ sung. - H. : Giáo dục, 1993. - 656 tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507087 : B0503803 : B0507787 |
2 |  | Truyện truyền kỳ Việt Nam. qII-tIII,IV/ Nguyễn Huệ Chi chủ biên . - H.: Giáo dục, 1999. - 665tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0507663-A0507664 : B0503353 : B0503368 : B0503370 : B0503376 : B0509422-B0509423 : B0513984 |
3 |  | Truyện truyền kỳ Việt Nam. qIII-tV,VI/ Nguyễn Huệ Chi chủ biên . - H.: Giáo dục, 1999. - 651tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0507665 : B0502830 : B0503369 : B0503375 : B0503400 : B0509426 |
4 |  | Đường vào văn hóa Phần Lan-Đất nước con người nghệ thuật văn học/ Nguyễn Huệ Chi.. . - H.: Văn học, 1996. - 436tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503662-A0503663 |
5 |  | Hoàng Ngọc Phách đường đời và đường văn/ Nguyễn Huệ Chi . - H.: Văn học, 1996. - 762tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506759 |
6 |  | Truyện truyền kỳ Việt Nam. qIII-tV,VI/ Nguyễn Huệ Chi và những người khác tuyển chọn . - H.: Giáo dục, 1999. - 651tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0507666 : B0507696 : B0511498 |
7 |  | Thi hào Nguyễn Khuyến đời và thơ/ Nguyễn Huệ Chi chủ biên . - Tái bản. - H.: Giáo dục, 1994. - 728tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0511525 |
8 |  | Từ điển Văn học. tI, A -M/ Đỗ Đức Hiểu,.. . - H.: Khoa học xã hội, 1983. - 473tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : C0501136 |
9 |  | Từ điển Văn học. tII, N - Y/ Đỗ Đức Hiểu,.. . - H.: Khoa học xã hội, 1984. - 643tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : C0501138 |
10 |  | Suy nghĩ mới về nhật ký trong tù/ Nguyễn Huệ Chi chủ biên . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 1997. - 663 tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : B0512663 |
11 |  | Suy nghĩ mới về nhật ký trong tù: Bản dịch trọn vẹn/ Nguyễn Huệ Chi chủ biên . - In lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 1997. - 662tr.;21cm Thông tin xếp giá: : B0506226 |
12 |  | Từ điển văn học : Bộ mới / B.s.: Đỗ Đức Hiểu (ch.b.), Nguyễn Huệ Chi, Phùng Văn Tửu.. . - H.: Thế giới, 2004. - 2181tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0517491 : A0517581-A0517583 |