1 |  | Cơ học: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Lê Trọng Tương, NGuyễn Thị Thanh Hương . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 289tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500064-A0500065 : A0501154 : B0500320-B0500322 : GT0500811-GT0500855 |
2 |  | Cơ học: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Lê Trọng Tương, Nguyễn Thị Thanh Hương . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 289tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0500565 : B0512929 |
3 |  | Truyện kể về các nhà bác học Sinh học: Dùng cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Thị Thanh Huyền . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2002. - 115tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501013-A0501014 : B0513247 |
4 |  | Truyện kể về các nhà bác học sinh học/ Nguyễn Thị Thanh Huyền . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2002. - 116tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500947 |
5 |  | Vẽ và thiết kế mạch in với orcad capture & orcad layout: Bài tập thực hành/ KS.Phạm Quang, Nguyễn Thị Thanh Trúc . - H: Thống kê, 2002. - 227tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0506564-A0506565 : B0501249 : B0501252 : B0501277 : B0501280 : B0501827 : B0511258 : B0512316 : GT0522877-GT0522881 |
6 |  | Về công tác thư viện: Các văn bản pháp quy hiện hành về thư viện/ Nguyễn Hữu Giới, Nguyễn Thị Thanh Mai . - Tái bản lần thứ 2. - H.: NXB Hà Nội, 2002. - 299tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0506359-A0506360 : B0501210 |
7 |  | Pha chế bốn mươi mốt thức uống gia đình/ Nguyễn Thị Thanh . - H.: Phụ Nữ, 1997. - 58tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0503811-A0503812 : A0504892-A0504893 : B0501069 : B0501432 |
8 |  | Lý luận và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình trong nhà trẻ, mẫu giáo/ Lê Thanh Bình, Nguyễn Thị Thanh Bình . - TP.HCM. NXBTP.Hồ Chí Minh, 1993. - 34tr.; 28cm. - ( Tài liệu lưu hành nội bộ ) |
9 |  | Nghệ thuật xếp khăn ăn/ Nguyễn Thị Thanh . - H.: Phụ Nữ, 1996. - 172tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504059-A0504060 : B0501219 |
10 |  | 46 món ăn ngon dành cho phụ nữ mang thai và sau khi sanh/ Nguyễn Thị Thanh biên soạn . - Đồng Nai: NXBĐồng Nai, 1994. - 99r.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504252 |
11 |  | Những trắc nghiệm tâm lý. tII: Trắc nghiệm về nhân cách/ Ngô Công Hoàn, Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Quý . - In làn thứ 2 có sữa chữa. - H.: Đại học sư phạm, 2004. - 137tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505599-A0505600 : B0504881 : B0504883 |
12 |  | Những trắc nghiệm tâm lý. tI: Trắc nghiệm về trí tuệ/ Ngô Công Hoàn, Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Quý . - In làn thứ 2 có sữa chữa. - H.: Đại học sư phạm, 2004. - 250tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505593 : A0505596 : B0504677-B0504678 |
13 |  | Tổ chức cho trẻ vui chơi ở nhà trẻ - Mẫu giáo/ Nguyễn Thị Thanh Hà . - TP.HCM., 1996. - 63tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505680 |
14 |  | Những viên ngọc quý thời đại Hồ Chí Minh: Các tác giả được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Thị Thanh Tân . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1999. - 375tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505330-A0505332 : B0505149 : B0505332 : B0505405 : B0509750-B0509753 |
15 |  | Những gương mặt văn xuôi trẻ cuối thế kỷ XX. tI, phần truyện ngắn: Nhiều tác giả/ Lê Minh Khuê, Nguyễn Thị Thanh Thư tuyển chọn . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 667tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506756-A0506758 : B0507140 : B0507350 |
16 |  | Giới thiệu giáo án tiếng Anh 9/ Vũ Thị Lợi, Nguyễn Thị Khương, Nguyễn Thị Thanh Hà . - H.: Hà Nội, 2005. - 208tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508838-A0508839 : B0507994 : B0508003 |
17 |  | Văn hóa dân gian cổ truyền những phong tục lý thú/ Nguyễn Thành Luông, Nguyễn Thị Thanh Nhàn . - TP.HCM.: NXBTP.HCM, 1992. - 246tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500712 |
18 |  | Cơ sở khoa học của việc nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ em. tI/ Trần Thị Nhung chủ biên . - H.: Trung tâm nghiên cứu giáo viên, 1995. - 112tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0512201 : A0512205 : B0512205 : B0512238 : B0512356 : B0512625 |
19 |  | Cơ sở khoa học của việc nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ em. tII/ Trần Thị Nhung chủ biên . - H.: Trung tâm nghiên cứu giáo viên, 1995. - 132tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0512199-A0512200 : B0512209 : B0512339 : B0512611 |
20 |  | Những trò chơi phát triển ngôn ngữ.qI/ Nguyễn Thị Thanh Thủy . - H.: Giáo dục, 2006. - 51tr.; 24cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0509989-A0509990 : B0515406 : B0515414 : B0515418 : GT0535251-GT0535267 : GT0535269-GT0535274 : GT0535276-GT0535278 : GT0535280-GT0535295 |
21 |  | Những trò chơi phát triển ngôn ngữ.qIII/ Nguyễn Thị Thanh Thủy . - H.: Giáo dục, 2006. - 55tr.; 24cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : GT0536283-GT0536303 : GT0536305-GT0536321 : GT0536323-GT0536327 |
22 |  | Các hoạt động, trò chơi với chủ đề môi trường tự nhiên/ Nguyễn Thị Thanh Thúy, Lê Thị Thânh Nga Sưu tầm và biên soạn . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 76tr.; 24cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0509651-A0509652 : B0515344-B0515346 : GT0536328-GT0536340 : GT0536342-GT0536368 : GT0536370-GT0536372 |
23 |  | Hướng dẫn trẻ chơi trò chơi phản ánh sinh hoạt/ Nguyễn Thị Thanh Hà . - H.: Giáo dục, 2006. - 72tr.; 24cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0509635-A0509636 : B0515314-B0515316 : GT0522649-GT0522650 : GT0535881 : GT0535883-GT0535922 |
24 |  | Sổ tay Giáo viên Mầm non những kiến thức cơ bản về môi trường/ Nguyễn Thị Thanh Thủy . - H.: Giáo dục, 2006. - 82tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509741-A0509742 : B0515353-B0515355 : GT0535836-GT0535847 : GT0535849-GT0535859 : GT0535861-GT0535880 |