1 |  | Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên: Giải thưởng hội văn nghệ dân gian Việt Nam 1994/ Nguyễn Xuân Đàm . - Phú Yên; 1996. - 398tr,; 20cm Thông tin xếp giá: : A0505911-A0505912 : B0400225 : B0502071 : B0502541 : B0508215-B0508216 : B0508220 : B0508223 : B0508226 : B0508230 : B0508234 : B0508238 : B0513082 : B0513339 : B0513929 : B0513936 |
2 |  | Các trò chơi và câu đố vui dân gian ở Quảng Trị/ Hoàng Sỹ Cừ, Nguyễn Xuân Lực . - H. : Mỹ thuật, 2017. - 198tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1900600 |
3 |  | Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến số: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Mạnh Quý,Nguyễn Xuân Liêm . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 430tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo dự án đào tạo giáo viên THCS ) Thông tin xếp giá: : A0500134-A0500135 : B0500423 : GT0502211 : GT0502213-GT0502236 : GT0502238-GT0502255 |
4 |  | Lập trình: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Xuân My, Nguyễn Đức Nghĩa . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 359tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500136-A0500137 : B0500424-B0500425 : GT0502257-GT0502263 : GT0502265-GT0502289 : GT0502291-GT0502300 |
5 |  | Phương pháp dạy và học đàn phím điện tử: Giáo tình Cao đẳng Sư phạm/ PGS.NGuyễn Xuân Tứ . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 138tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500144-A0500145 : B0500436-B0500438 : GT0502436-GT0502480 |
6 |  | Vi sinh vật học nông nghiệp / Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Như Thành, Dương Đức Tiến . - H. : Đại học Sư phạm , 2004. - 376tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500181-A0500182 : B0500490-B0500492 : GT0503246-GT0503253 : GT0503255-GT0503257 : GT0503259-GT0503290 |
7 |  | Quấn dây, sử dụng và sữa chữa động cơ điện xoay chiều thông dụng/ Nguyễn Xuân Phú, Tô Bằng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1989. - 304tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500374 |
8 |  | Cơ học ứng dụng. tI/ GS.Nguyễn Xuân Lạc, PGS.Đỗ Như Lân . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 211tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501178-A0501179 : A0501215-A0501216 : B0500549 : B0500619 : B0500658 : B0500665 : B0500667 : B0500675 : B0500682 |
9 |  | Cơ học ứng dụng. tII/ GS.Nguyễn Xuân Lạc, PGS.Đỗ Như Lân . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 150tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0500553 : B0500557 : B0500561 : B0500564 : B0500673-B0500674 : B0500681 |
10 |  | Phương pháp dạy dấu câu tiếng Việt ở trường phổ thông/ Nguyễn Xuân Khoa . - H.:Giáo dục, 1996. - 192tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500668 : A0500675 : A0500677-A0500678 : A0500683-A0500685 : B0505977 : B0505994 : B0509940-B0509941 : B0512021 : B0512029 : B0512055 : B0512067 : B0512071 : B0513193 : B0513680 : B0513685 : B0513697 |
11 |  | Phương pháp dạy dấu câu tiếng Việt ở trường phổ thông/ Nguyễn Xuân Khoa . - In lần thứ 2. - H.:Giáo dục, 1997. - 192tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500676 : A0504163-A0504164 : B0506090 : B0506103 : B0506111 : B0513672-B0513673 |
12 |  | Cách tìm lời giải các bài toán THCS. tIII, Hình học/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 325tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500804 : A0500812 : A0500819 : B0500975 |
13 |  | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. tII, Đại số . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 423tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500778 : A0500780 : A0500838 : B0510618 : B0510635 : B0510651 : B0510716 : B0510718-B0510719 : B0512712 |
14 |  | Cơ sở đại số hiện đại/ NGuyễn Xuân Tuyến, Lê Văn Thuyết . - H.: Giáo dục, 2001. - 155tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500576 : A0500587-A0500588 |
15 |  | Tóan cao cấp A2: Giáo trình cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Xuân Liêm, Nguyễn Mạnh Quý . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 316tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500905 : A0500945 : GT0510181 |
16 |  | Tóan cao cấp A3: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Xuân Liêm, Vũ Tuấn, Nguyễn văn Đoành . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2001. - 255tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500939 : A0500958 : GT0510124 |
17 |  | Cơ sở đại số hiện đại: Giáo trình/ Nguyễn Xuân Tuyến, Lê Văn Thuyết . - H.: Giáo dục, 2001. - 155tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500845 : B0500895 : B0500918 |
18 |  | Cách tìm lời giải các bài tóan Trung học Cơ sở. tII, Đại số/ Lê Hải Âu, Nguyễn Xuân Quỳ . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 423tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500782 : B0514010 |
19 |  | Vi sinh vật học nông nghiệp: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Xuân Thành,Nguyễn Như Thành,Dương Đức Tiến . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 367tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501072-A0501073 : B0501036 : B0502949 : B0513251 |
20 |  | Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến số: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Mạnh Quý,Nguyễn Xuân Liêm . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 570tr.; 24cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0500595 |
21 |  | Tóan cao cấp A2: giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Xuân Liêm, Nguyễn Mạnh Quý . - H.: Giáo dục, 1998. - 315tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500927 |
22 |  | Tóan nâng cao đại số và giải tích 12/ Nguyễn Xuân Liêm, Hòang Chính Bảo . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 319tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500980 : B0507306 : B0512546 |
23 |  | Giải bài tập Giải tích: Dùng chung trong các trường ĐH, CĐ/ J.Lelong, Ferrand; Nguyễn Xuân Liêm, Vũ Tuấn . - H.: Giáo dục, 1990. - 446tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0512215 : GT0512276 : GT0514865-GT0514869 |
24 |  | Công nghệ phần mềm: Giáo trình/ Nguyễn Xuân Huy . - TP.HCM: Đại học tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 236tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0501059 |