1 |  | Kho tàng ca dao người Việt. tI, Từ A đến D: Bốn tập/ Nguyễn Xuân Kính, Phan đăng Nhật . - H.: Văn hóa thông tin, 1995. - 1512tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0503041 : B0513038 : B0515711 |
2 |  | Kho tàng ca dao người Việt. tII, Từ Đ đến NG: Bốn tập/ Nguyễn Xuân Kính, Phan đăng Nhật . - H.: Văn hóa thông tin, 1995. - 1620tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0503042 : B0513036 : B0515699 |
3 |  | Kho tàng ca dao người Việt. tIII, Từ NH đến Y: Bốn tập/ Nguyễn Xuân Kính, Phan đăng Nhật . - H.: Văn hóa thông tin, 1995. - 2393tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0503043 : B0513048 : B0515718 |
4 |  | Kho tàng ca dao người Việt. tIV, Tra cứu: Bốn tập/ Nguyễn Xuân Kính, Phan đăng Nhật . - H.: Văn hóa thông tin, 1995. - 2775tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0503044 |
5 |  | Thi pháp ca dao Nguyễn Xuân Kính . - H.: Khoa học xã hội, 2006. - 451tr.;22cm Thông tin xếp giá: : A0509292 |
6 |  | Con người môi trường và văn hoá / Nguyễn Xuân Kính . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Khoa học xã hội , 2009. - 354tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516354-A0516355 : B0522300-B0522302 |
7 |  | Một nhận thức về văn học dân gian Việt Nam / Nguyễn Xuân Kính . - H. : Đại học Quốc gia, 2012. - 818tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518518 |
8 |  | Thi pháp ca dao / Nguyễn Xuân Kính . - H.: Đại học quốc gia, 2012. - 466tr.:; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519796 |
9 |  | Thi pháp ca dao / Nguyễn Xuân Kính . - H.: Đại học quốc gia, 2012. - 466tr.:; 21cm |
10 |  | Một nhận thức về văn học dân gian Việt Nam / Nguyễn Xuân Kính . - H.: Đại học quốc gia, 2012. - 822tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519869 |
11 |  | Con người, môi trường và văn hóa / Nguyễn Xuân Kính . - H. : Khoa học xã hội, 2013. - 660tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0520465 |
12 |  | Tục ngữ người Việt . Q.1/ B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Phan Lan Hương . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 450tr.: bảng, ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500058 |
13 |  | Tục ngữ người Việt . Q.2/ B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Phan Lan Hương . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 508tr.: bảng, ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500062 |
14 |  | Tục ngữ người Việt . Q.5/ B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Phan Lan Hương . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 537tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500072 |
15 |  | Tục ngữ người Việt. Q.4/ B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Phan Lan Hương . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 524tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500075 |
16 |  | Tục ngữ người Việt. Q.3/ B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Phan Lan Hương . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 452tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500076 |
17 |  | Con người, môi trường và văn hoá/ Nguyễn Xuân Kính . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 706tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500103 |
18 |  | Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q.5/ Nguyễn Xuân Kính, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 357tr.: 21cm Thông tin xếp giá: : A1500825 |
19 |  | Truyện cười các dân tộc thiểu số Việt Nam/ Nguyễn Xuân Kính,.. . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 686tr.: 21cm Thông tin xếp giá: : A1500824 |
20 |  | Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q.1/ Nguyễn Xuân Kính, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 431tr.: 21cm Thông tin xếp giá: : A1500823 |
21 |  | Sử thi Xơ Đăng. Q.1/ Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Vũ Quang Dũng, Vũ Hoàng Hiếu . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 847tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1500915 |
22 |  | Ca dao người Việt: Ca dao tình yêu lứa đôi. Q.4 / Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 379tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1500987 |
23 |  | Sử thi Xơ Đăng. Q.2/ Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Vũ Quang Dũng, Vũ Hoàng Hiếu . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 503tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1500922 |
24 |  | Truyện ngụ ngôn các dân tộc thiểu số Việt Nam/ Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Vũ Quang Dũng, Vũ Hoàng Hiếu.. . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 311tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1500920 |