1 |  | Tuyển chọn một trăm tám mươi bài tập vật lý nâng cao lớp 7/ Trương Thọ Lương, Phan Hòang Văn . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 2000. - 245tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500292 |
2 |  | Giải bài tập vật lý 7/ Trương Thọ Lương, Phan Hòang Văn . - In lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1998. - 94tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500546 |
3 |  | Bốn lăm bài tóan chọn lọc vật lý 9/ Vũ Thanh Khiết, Trương Thọ Lương, Phan Hòang Văn . - Đồng Tháp: NXB Đồng Tháp, 1998. - 111tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500540 |
4 |  | Chuyên đề bồi dưỡng Vật Lý lớp 7/ GS.TS.Vũ Thanh Khiết, Trương Thọ Lương, Phan Hòang Văn . - Đà Nẵng: NXB Đàng Nẵng, 2000. - 99tr.; 20cm. - ( Tủ sách dùng trong nhà trường ) |
5 |  | Tuyển tập ba trăm linh sáu bài tóan hình học lớp 7/ Phan Hòang Ngân . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1996. - 212tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502688 : B0500805 : B0500839 : B0510601 |
6 |  | Tuyển tập ba trăm linh sáu bài tóan hình học lớp 8: Dùng cho HS khá giỏi/ Phan Hòang Ngân . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1997. - 308tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500704 |
7 |  | Tuyển tập ba trăm linh sáu bài tóan đại số lớp 7: Củng cố kiến thức cơ bản.../ Phan Hòang Ngân . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1997. - 226tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502267 : A0502269 : A0502679 : A0502689-A0502691 : B0500655 : B0500836 : B0510243 : B0510245 : B0510248 : B0510280 |
8 |  | Tuyển tập 306 bài tóan hình học lớp 8: Dùng cho HS khá giỏi/ Phan Hòang Ngân . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1997. - 308tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500541 : A0500841-A0500842 |
9 |  | Phỏng vấn người Sài Gòn. tI/ Phan Hòang . - TP.HCM: Trẻ, 1998. - 141tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501268-A0501270 : B0504017 : B0504217 : B0513517 |
10 |  | Phỏng vấn tướng lĩnh Việt Nam: Tuyển tập. tI-II-III/ Phan Hòang . - TP.HCM: Trẻ, 1999. - 429tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501407-A0501409 : A0507667-A0507668 : B0504221 : B0504561 : B0504586 : B0504590 : B0505404 : B0510130-B0510133 : B0512407 |
11 |  | Phỏng vấn người Hà Nội/ Phan Hòang . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 213tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507674-A0507678 : A0507884-A0507885 : B0504018 : B0504055-B0504056 : B0504245 |
12 |  | Dạ thưa thầy.../ Phan Hòang . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 156tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507935-A0507936 : B0503428 : B0503481 : B0503949 : B0503952 : B0503985 : B0504029 : B0504034 : B0504047 : B0504053 : B0504145 : B0504215 : B0504321 : B0504333 : B0504344 : B0504362 : B0504594 |
13 |  | Phỏng vấn người Sài Gòn. tII/ Phan Hòang . - TP.HCM: Trẻ, 1999. - 165tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507669-A0507672 |
14 |  | Tìm hiểu giải đề thi tuyển sinh đại học môn tóan: Của tất cả các trường đại học trên tòan quốc 1994 đến 1999/ Phan Hòang Ngân . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1999. - 610tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0514085 |
15 |  | Dạ thưa thầy.../ Phan Hòang . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 156tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507934 |
16 |  | Phỏng vấn người Hà Nội/ Phan Hòang . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 213tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507673 |
17 |  | Sài Gòn đất thiêng khí tụ: Ký sự nhân vật/ Phan Hoàng . - Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh; Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 309tr.: ảnh, 20cm Thông tin xếp giá: : A1900057 : A1900111 : B1900105-B1900106 : B1900116 |
18 |  | Nhà văn Lê Văn Thảo trong lòng đồng nghiệp: Tiểu luận, phê bình/ Phan Hoàng (ch.b.),Triệu Xuân, Tô Hoàng.. . - H.: Hội Nhà văn, 2017. - 305tr.: ảnh, 21cm Thông tin xếp giá: : A1900112 |
19 |  | Cánh chim nhỏ giữa sào huyệt địch: Truyện ký về gương nữ chiến sĩ giao liên mật Sài Gòn - Gia Định thời kỳ kháng chiến Mỹ, cứu nước/ Cao Kim . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 158tr., 20cm Thông tin xếp giá: : A1900085-A1900086 |