1 |  | Soạn thảo văn bản và công tác văn, thư lưu trữ/ Đồng Thị Thanh Phương, Nguyễn Thị Ngọc An . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 244tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510287 : B0515226-B0515227 |
2 |  | Cẩm nang kỹ thuật nuôi thuỷ sản nước lợ/ Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Thanh Phương . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 179tr.; 24cm |
3 |  | Bệnh ở lợn nái và lợn con/ Đào Trọng Tấn, Phan Thanh Phương, Lê Ngọc Mỹ, Huỳnh Văn Kháng . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1997. - 167tr.; 19cm |
4 |  | Tìm hiểu về thế giới động vật/ Trần Lan Hương, Trần Tuấn Anh, Phạm Thanh Phương . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2007. - 71tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511171-A0511172 : B0517235-B0517237 |
5 |  | Tìm hiểu về thế giới thực vật/ Trần Lan Hương, Trần Tuấn Anh, Phạm Thanh Phương . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2007. - 71tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511169-A0511170 : B0517238-B0517240 |
6 |  | Cây sầu riêng/ Lê Thanh Phương, Võ Thanh Hoàng, Dương Minh . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 16tr.; 19cm |
7 |  | Bệnh ở lợn nái và lợn con/ Đào Trọng Tấn, Phan Thanh Phương, Lê Ngọc Mỹ, Huỳnh Văn Kháng . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2000. - 328tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0517662 : B0524781 |
8 |  | Ngữ pháp tiếng anh = English grammer/ Vũ Thanh Phương . - 587tr |
9 |  | Kỹ thuật nuôi hải sản: Bài giảng / TS. Nguyễn Thanh Phương, ThS. Trần Ngọc Hải . - Cần thơ: Đại học cần thơ, 2000. - 101tr.; 30cm. - 53tr.; 30cm Thông tin xếp giá: : D0702824 |
10 |  | Kỹ thuật ỷồng hải sản: Bài giảng/ Nguyễn Thanh Phương, Trần Ngọc Hải . - Cần Thơ, 2000. - 99tr.; 30cm |
11 |  | Kỹ thuật sản xuất giống thuỷ sản nước lợ: Bài giảng/ Trần Ngọc Hải, Nguyễn Thanh Phương, Trương Trọng Nghĩa . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 1999. - 123tr.; 29cm |
12 |  | Quản trị doanh nghiệp: Giáo trình/ Đồng Thị Thanh Phương, Nguyễn Đình Hoà, Trần Thị Ý Nhi . - H.: Thống kê, 2008. - 415tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0516223-A0516224 : B0521886-B0521888 : GT0551509 : GT0551511-GT0551533 |
13 |  | Quản trị sản xuất và dịch vụ( Lý thuyết và bài tập)/ Đồng Thị Thanh Phương . - Tái bản lần thứ bảy. - H.: Lao động xã hội, 2011. - 467tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0526258-B0526264 |
14 |  | Văn hoá dân gian người Việt ở Nam Bộ / Thanh Phương, Hồ Lê, Huỳnh Lứa, Nguyễn Quang Vinh . - H.: Thời đại, 2012. - 379tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519720 |
15 |  | Quy định về hoạt động mua bán hàng hoá quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hoá với nước ngoài/ Đặng Thanh Phương ch.b . - H.: Công Thương, 2018. - 250tr.: bảng, 21cm Thông tin xếp giá: : A1900073 : B1900074-B1900075 |
16 |  | Phát triển mô hình phân phối sản phẩm nông sản hữu cơ tại Việt Nam/ Trịnh Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Đặng Thanh Phương, Vũ Thuý Vinh . - H.: Công thương, 2018. - 210tr.: hình vẽ, bảng, 21cm Thông tin xếp giá: : A1900121-A1900122 : B1900125-B1900126 |