1 |  | Các bài toán về suy luận lôgic/ Trần Diên Hiển . - H.: Giáo dục, 2000. - 120tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500729 : A0500745 : A0500799 |
2 |  | Xác suất thống kê / Phạm Văn Kiều, Trần Diên Hiển . - H.: Giáo dục, 1998. - 128tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0501451 : GT0513225-GT0513245 |
3 |  | Từ điển thuật ngữ toán học: Có đối chiếu với các thuật ngữ Anh, Pháp/ Nguyễn Cảnh Toàn.. . - H. Từ điển bách khoa, 2001. - 631tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0503583 |
4 |  | Cấu trúc Đại số/ Trần Diên Hiển . - H.: Đại học Sư Phạm Hà nội, 1995. - 61tr; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501947 : C0503105 |
5 |  | Toán và phương pháp dạy học toán ở tiểu học: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học từ trình độ THSP lên CĐSP/ Trần Diên Hiển.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 292tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509279-A0509280 : B0514176-B0514177 : B0514182 : GT0517002-GT0517003 : GT0517005-GT0517016 : GT0517019-GT0517020 : GT0517022-GT0517028 : GT0517030-GT0517031 : GT0517033-GT0517099 : GT0517101-GT0517112 : GT0517114 |
6 |  | Nhập môn lý thuyết xác suất và thống kê toán : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm/ Trần Diên Hiển(cb.), Vũ Viết Yên . - H.: Giáo dục, 2007. - 128tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A0510873 : B0516486-B0516488 : GT0545999-GT0546010 : GT0546012-GT0546021 : GT0546023-GT0546043 : GT0546045-GT0546059 : GT0546061-GT0546070 |
7 |  | Các tập hợp số: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm/ Trần Diên Hiển(cb.),Bùi Huy Hiền . - H.: Giáo dục, 2007. - 176tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A0510833-A0510834 : B0516124 : GT0545781-GT0545823 : GT0545825-GT0545830 : GT0545832-GT0545849 : GT0547713-GT0547714 : GT0547716 |
8 |  | Phát triển kỹ năng giải toán ở tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học/ Trần Diên Hiển . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 157tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A0510782-A0510784 |
9 |  | 10 chủ đề trắc nghiệm khách quan toán 4/ Trần Diên Hiển(ch.b.), Hoàng Thị Bích Liên, Lô Thúy Hương . - H.: Đại học Sư phạm, 2006. - 211tr.: hình vẽ, bảng; 24cm Thông tin xếp giá: : A1500441-A1500443 : B1500323-B1500325 : B1500329-B1500331 |
10 |  | Thực hành giải toán tiểu học. tI/ Trần Diên Hiển . - H.: Đại học sư phạm, 2009. - 199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0513257-A0513259 : B0519666-B0519667 |
11 |  | Thực hành giải toán tiểu học. tII/ Trần Diên Hiển . - H.: Đại học sư phạm, 2009. - 167tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0513275-A0513277 : B0519650-B0519651 |
12 |  | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán tiểu học: Giáo trình/ Trần Diên Hiển . - H.: Đại học sư phạm, 2008. - 310tr.; 24m Thông tin xếp giá: : A0513248-A0513250 : B0519870 : GT0549709-GT0549713 : GT0549715-GT0549722 |
13 |  | Mười chủ đề trắc nghiệm khách quan toán 4: Giáo trình/ Trần Diên Hiển(cb.), Hoàng Thị Bích Liên, Lô Thuý Hương . - H.: Đại học sư phạm, 2006. - 209tr.; 24m Thông tin xếp giá: : A0513200 : A0513299-A0513300 : B0519811-B0519817 |
14 |  | Lý thuyết số / Trần Diên Hiển, Nguyễn Tiến Tài, Nguyễn Văn Ngọc . - H.: Giáo dục, 1997. - 241tr.; 27cm |
15 |  | Từ điển toán học : Dùng cho học sinh - sinh viên : Có đối chiếu với các thuật ngữ Anh - Pháp/ Nguyễn Cảnh Toàn (ch.b.), Hoàng Kỳ, Nguyễn Mạnh Quý... . - H.: Giáo dục, 2010. - 657tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517499 |
16 |  | Giáo trình chuyên đề rèn kĩ năng giải toán tiểu học/ Trần Diên Hiển . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Đại học Sư phạm, 2012. - 182tr.: hình vẽ, bảng; 24cm Thông tin xếp giá: : A1500623-A1500625 : B1500729-B1500735 |
17 |  | Cơ sở lý thuyết tập hợp và logic toán / Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm . - H.: Giáo dục, 2007. - 212tr.; 30cm Thông tin xếp giá: : A0511476 : A0511480 : B0516722 : B0516726 : GT0547885-GT0547924 : GT0547926-GT0547933 : GT0547935-GT0547951 : GT0547953-GT0547958 |