1 |  | Việc làm nhà quê tại Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2010. - 402tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516630 : A0516877 |
2 |  | Văn hoá sông nước Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2010. - 180tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516902 |
3 |  | Đá trong đời sống văn hoá dân gian ở Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - H. : Lao động , 2011. - 219tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517653 |
4 |  | Thời gian trong ca dao / Trần Sĩ Huệ . - H.: Thanh niên, 2012. - 411tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519753 |
5 |  | Dây rừng và chim thú ở cao nguyên Vân Hoà tỉnh Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - H.: Văn hoá dân tộc, 2011. - 335tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519793 |
6 |  | Đất Phú trời Yên / Trần Sĩ Huệ . - H.: Lao động, 2011. - 566tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519530 |
7 |  | Sổ tay các từ phương ngữ Phú Yên/ Trần Sĩ Huệ . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 259tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500221 |
8 |  | Nghề đan đát ở vùng thôn quê huyện Sơn Hoà tỉnh Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 174tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1501075 |
9 |  | Nghề làm bánh tráng ở Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 167tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1500756 |
10 |  | Tục ngữ, ca dao trên Nam Phong tạp chí/ Trần Sĩ Huệ . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 426tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1900034 : A1900052 |
11 |  | Đất Phú trời Yên/ Trần Sĩ Huệ . - H.: Hội Nhà văn, 2018. - 488tr.: ảnh; 20cm Thông tin xếp giá: : A1900054 |
12 |  | Văn hoá ẩm thực thôn quê thức ăn uống từ cây rừng/ Trần Sĩ Huệ . - H.: Mỹ thuật, 2016. - 200tr.: ảnh, 21cm Thông tin xếp giá: : A1900448 |