1 |  | Thủy sản: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Trần Văn Vỹ . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 244tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508799-A0508800 : B0507585 : B0507587 : B0507597 : GT0507669-GT0507698 : GT0507700-GT0507713 |
2 |  | Nuôi tôm nước ngọt và nước lợ xuất khẩu/ Trần văn Vỹ . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1993. - 110tr.; 21cm |
3 |  | Thức ăn tự nhiên của cá/ Trần Văn Vỹ . - TP.HCM: Nông nghiệp, 1995. - 291tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : D0700052 : D0700328 |
4 |  | Nguyên liệu Thủy sản: Giáo trình/ Trần Văn Vỹ . - Cần Thơ: Trường TRung học Kinh tế - Kỹ thuật, 2003. - 49tr.; 24cm |
5 |  | Ba mươi lăm câu hỏi đáp về ương nuôi cá giống nước ngọt/ Phạm Văn Trang, Trần Văn Vỹ . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 60tr.; 19cm |
6 |  | 35 câu hỏi đáp về nuôi cá rô phi/ Trần Văn Vỹ . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 88tr.; 19cm |
7 |  | Kỹ thuật nuôi cá mè trắng, mè hoa/ Trần Văn Vỹ . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 106tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0517974 : B0524475 |
8 |  | Kĩ thuật nuôi tôm và ba ba / Trần Văn Vỹ . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 131tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510216-A0510217 : B0515525 : B0515557 : B0515588 : GT0540580-GT0540624 |
9 |  | Kỹ thụât nuôi cá sấu/ Trần Văn Vỹ . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 76tr.; 21cm |
10 |  | Kỹ thụât nuôi cá trôi Ấn Độ/ Trần Văn Vỹ . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 55tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : D0701952 |
11 |  | Hướng dẫn chế biến thức ăn cho Tôm, Cá/ Đỗ Đoàn Hiệp, Trần Văn Vỹ, Nguyễn Tiến Thành . - Thanh Hoá: Thanh Hoá, 2007. - 83tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0514824-A0514826 : B0520506-B0520512 |
12 |  | Ba mươi lăm câu hỏi đáp về nuôi cá rô phi/ Trần Văn Vỹ . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 88tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0524294 |