1 |  | Sinh lý thực vật: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ GS.TS.Hoàng Minh Tấn,PGS.TS.Vũ Quang Sáng, TS.Nguyễn Kim Thanh . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 392tr.;24cm Thông tin xếp giá: : A0500177-A0500178 : B0500485-B0500486 : GT0503156-GT0503161 : GT0503163-GT0503200 |
2 |  | Vật lý 6/ Vũ Quang, .. . - H.: Giáo dục, 2002. - 88tr.; 24cm |
3 |  | Vật lý 8: Sách giáo viên/ Vũ Quang,.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 159tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) Thông tin xếp giá: : A0501201-A0501202 : GT0526193 |
4 |  | Vật lý 7: Sách giáo viên/ Vũ Quang,.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 195tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) |
5 |  | Vật lý 8/ Vũ Quang,.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 104tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) Thông tin xếp giá: : A0501200 : A0501204 : B0500584 : GT0516362 |
6 |  | Hóa học đại cương. tII, Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học/ TS.Trần Hiệp Hải, PGS.TS.Vũ Quang Ban, PGS.TS.Trần Thành Huế . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 331tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo-Dự án đào tạo giáo viên THCS ) Thông tin xếp giá: : A0501689-A0501690 : B0500604 : B0500977 : GT0552494 |
7 |  | Sinh lý thực vật: Giáo trình dùng cho các trường cao đẳng sư phạm kỹ thuật Nông nghiệp/ GS.TS Hoàng Ming Tấn,PGS.TS Vũ Quang Sáng,TS Nguyễn Kim Thanh . - H.: Đại học sư phạm, 2003. - 392tr.;24cm Thông tin xếp giá: : A0501074-A0501075 |
8 |  | Vật lý 7: Giáo giáo viên/ Vũ Quang.. . - H.: Giáo dục; 2004. - 196tr.; 24cm |
9 |  | Vật lý 7/ Vũ Quang.. . - H.: Giáo dục; 2004. - 88tr.; 24cm |
10 |  | Sinh lý thực vật: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ GS.TS.Hoàng Minh Tấn, PGS.TS.Vũ Quang Sáng, TS.Nguyễn Kim Thanh . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 392tr.;24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo dự án đào tạo giáo viên THCS ) Thông tin xếp giá: : B0501021 : B0501032 : B0501035 : B0501039 : B0512988 |
11 |  | Kinh tế Việt Nam trên đường phát triển/ Vũ Quang Việt . - TP.HCM.: NXB.TP.Hồ Chí Minh, 1997. - 233tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0503047 : B0525410 |
12 |  | Veda Upanishad những bộ kinh triết lý tôn giáo cổ Ấn Độ/ Doãn Chính, Vũ Quang Hà, Nguyễn Anh Thường . - H.: Đại học quốc gia; 2001. - 808tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0503138-A0503139 : B0505738 : B0505751 : B0505763 |
13 |  | Phong tục các dân tộc Đông Nam Á/ Ngô Văn Doanh, Vũ Quang Thiện . - H.: Văn hóa dân tộc, 1997. - 492tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0502568 : B0525573 |
14 |  | Phong tục các dân tộc Đông Nam Á/ Ngô Văn Doanh, Vũ Quang Thiện Sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu . - H.: Văn hoá dân tộc, 1997. - 492tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506214 |
15 |  | Vật lý 8/ Vũ Quang và những người khác . - H.: Giáo dục; 2005. - 104tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0506994-A0506995 : GT0504324 |
16 |  | Bài tập Vật lý 12/ Dương Trọng Bái, Đào Văn Phúc, Vũ Quang . - In lần thứ 3. - H.: Giáo dục; 1994. - 147tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500911 |
17 |  | Vật lý 12/ Đào Văn Phúc, Dương Trọng Bái, Nguyễn Thượng Chung, Vũ Quang . - H.: Giáo dục, 1995. - 276tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500909-C0500910 |
18 |  | Một số thuyết vật lý trong chương trình phổ thông/ Vũ Quang biên soạn . - H.: Giáo dục, 1981. - 128tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500762-C0500763 : C0502497-C0502498 : C0502505 |
19 |  | Dân ca Tây Nguyên/ Vũ quang Nhơn biên soạn . - H.: Văn hóa, 1976. - 141tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : C0501732 |
20 |  | Hướng dẫn giải đề luyện thi tuyển sinh Vật lý. tII/ Trần Ngọc Hợi chủ biên . - H.: Giáo dục, 2001. - 191tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0512627 |
21 |  | Tài liệu Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Trần Văn Chương, Vũ Quang Hảo . - H.: Giáo dục, 1998. - 68tr; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501616 |
22 |  | Vật lý 9/ Vũ Quang.. . - H.: Giáo dục, 2005. - 166tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509169-A0509170 : B0513748 |
23 |  | Vật lý 7/ Vũ Quang, Nguyễn Đức Thâm, Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng . - H.: Giáo dục; 2003. - 88tr.; 24cm |
24 |  | Vật lý 6: Sách giáo viên/ Vũ Quang, Bùi Gia Thịnh, Nguyễn Phương Hồng . - H.: Giáo dục, 2003. - 176tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) |