Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  15  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bách thuật giao tiếp/ Nghiêm Việt Anh biên dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2002. - 399tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0500626
                                         : A0500629
                                         : B0512877
  • 2 Hai mươi nam nhân Trung Quốc/ Bùi hạnh Cẩn,Việt Anh . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 231tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0501790
                                         : A0501932-A0501933
                                         : B0504972
                                         : B0505943
  • 3 Từ điển tục ngữ Hán - Việt/ Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh . - H.: Thế giới, 2002. - 857tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503571-A0503572
                                         : A0513048
                                         : A0513055
                                         : A0516691
  • 4 Từ điển Việt Anh= Vietnamese - English Dictionary/ Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng . - H. Khoa học xã hội, 1993. - 1378tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503586
                                         : A0513069
                                         : A0516702
  • 5 Từ điển Việt Anh cơ khí và công trình/ Cung Kim Tiến . - Đà Nẵng: NXBĐà Nẵng, 2001. - 533tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503584
                                         : A0513043
                                         : A0513056
  • 6 Từ điển hệ thống điện và kỹ thuạt năng lượng Anh - Việt, Việt Anh . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2002. - 466tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503538
                                         : A0513041-A0513042
  • 7 Địa lý toàn thư. tIII/ Lưu Bá Ôn...;Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1996. - 375tr; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502109-A0502110
                                         : B0513941
  • 8 Từ điển tiêu chuẩn Việt Anh= Standard pronouncing Vietnamese English dictionary/ Lê Bá Khanh, Lê Bá Kông . - Cà Mau: Mũi Cà Mau, 1990. - 398tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : B0506235
  • 9 Từ điển Việt Anh= Vietnamese English dictionary/ Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế . - H.: Khoa học xã hội, 1995. - 1173tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0513073
                                         : A0516693
  • 10 Những mẫu câu luyện dịch Việt Anh qua báo chí/ Minh Mẫn . - H.: Thống kê, 2006. - 175tr.; 17cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510061-A0510063
                                         : B0514772-B0514773
  • 11 Trạng nguyên, tiến sĩ, hương cống/ Bùi Hạnh Cẩn, Minh NGhĩa, Việt Anh . - H.: Văn hoá - thông tin, 2002. - 1150tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : A0519461
                                         : D0703144
  • 12 Tuyển tập thành ngữ tục ngữ ca dao Việt Anh thông dụng . - 307tr
    13 Chăn nuôi bò thịt/ Lê Việt Anh . - TP.HCM: Nông nghiệp, 1995. - 63tr.; 20cm
    14 Từ điển Việt Anh= Vietnamese English dictionary/ Nguyễn Văn Khôn . - TP.HCM.: TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 1233tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0513066
  • 15 Lễ cầu tự của người Nùng Phàn Slình ở huyện Võ Nhai tỉnh Thái Nguyên/ Lương Việt Anh, Nguyễn Thị Thuý . - H.: Mỹ thuật, 2016. - 200tr.: ảnh, bảng, 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1900394
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    7.876.779

    : 133.052