1 |  | Trung Quốc sau mười năm cải cách/ Lê Giang dịch . - H.: Sự thật, 1991. - 82tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502095 |
2 |  | Cải cách và chấn hưng giáo dục/ HoàngTụy.. . - TP.HCM.: TP> Hồ Chí MInh, 2005. - 510tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0509974 |
3 |  | Những vấn đề cải cách hành chính doanh nghiệp/ Đinh Văn Tiến, Lương Minh Việt . - H.: Thống kê, 1997. - 289tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519179 : B0525323 |
4 |  | Cải cách và xây dựng chương trình đào tạo kỹ thuật theo phương pháp tiếp cận CDIO = Rethinking engineering education the CDIO approach/ Edward Crawley, Johan Malmqvist, Soren Ostlund, Doris R. Brodeur ; Biên dịch: Hồ Tấn Nhựt, Đoàn Thị Minh Trinh . - Tái bản lần thứ nhất. - TP.HCM.: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 332tr.: minh họa; 24cm Thông tin xếp giá: : A1500390 : B1500263 |
5 |  | Cải cách giáo dục ở Hàn Quốc: Tài liệu tham khảo/ Nguyễn Văn Ngữ dịch . - H.: Giáo dục, 1999. - 219tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0505710-A0505712 : B0502529 : B0502927 |