1 |  | Sổ tay khám chữa bệnh cho dê/ Nguyễn Quang Sức, Nguyễn Duy Lý . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 107tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518615 |
2 |  | Nuôi dê sữa và dê thịt/ Nguyễn Thiện, Đinh Văn Hiến . - Tái bản lần 1. - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1999. - 80tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518599 : B0524560 |
3 |  | Hướng dẫn chăn nuôi trăn dê rắn/ Nguyễn Hùng Tín . - Đồng Nai: Tổng hợp, 1999. - 95tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518390 : B0524261-B0524262 |
4 |  | Bệnh của dê và biện pháp phòng trị/ TS.Nguyễn Quang Sức . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 31tr.; 21cm |
5 |  | Trồng cỏ nuôi dê/ PGS.TS.Nguyễn Thiện . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 72tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518600 |
6 |  | Chăn nuôi dê sữa/ TS.Đinh Văn Bình . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 43tr.; 19cm |
7 |  | Kỹ thuật chăn nuôi dê/ TS.Đinh Văn Bình, TS.Nguyễn Quy Sức . - H.: Nông Nghiệp, 2001. - 128tr.; 19cm |
8 |  | Kĩ thuật chăn nuôi dê và thỏ / PGS.TS. Đinh Văn Bình . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 150tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510375-A0510376 : B0515684 : B0515687 : B0515707 : GT0541986-GT0542030 |
9 |  | Kĩ thuật chăn nuôi dê và thỏ: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ Đinh Văn Bình . - H.: NXBHà Nội, 2005. - 165tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A0510186 |
10 |  | Nuôi dê và phòng trị bệnh cho dê/ Trần Kiên, Nguyễn Hữu Phước, Nguyễn Chí Trung . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1995. - 148tr.; 21cm |
11 |  | Chăn nuôi dê/ Hồ Quảng Đồ . - Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2000. - 740r.; 29cm |
12 |  | Bệnh quan trọng của trâu, bò, dê và biện pháp điều trị / Trần Văn Bình . - H.: Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2008. - 126tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0516386-A0516387 : B0522203-B0522205 |