1 |  | Thơ tình Nguyễn Bính/ Vũ Thanh Việt . - H.: Thông tin văn hóa, 2000. - 363tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0506943-A0506948 : B0503478 : B0503574 |
2 |  | Tuyển tập 250 bài tóan bồi dưỡng học sinh giỏi toán cấp 2 Phần Đại Số/ Võ Đại Mau . - Tái bản lần 1. - TP.HCM: NXBTrẻ, 1995. - 200tr. ; 21cm. - ( Tủ sách hiếu học ) Thông tin xếp giá: : B0400094 : B0400203 : B0500860 : B0514022 : GT0513302-GT0513325 |
3 |  | 351 bài tóan số học chọn lọc: Sách bồi dưỡng học sinh khá giỏi 8, 9/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Anh Tuấn, Trần Chí Hiếu . - H.: Giáo Dục, 1997. - 261; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502187 : A0502682 : B0400036 : B0400135-B0400147 : B0400217 : B0500811 : B0500985 : B0507339 : B0509180 : B0509216 : B0512479 |
4 |  | Bình giải ngụ ngôn Việt Nam/ Trương Chính . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 344tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504718-A0504720 : A0506310 : B0400017-B0400019 : B0400184-B0400191 : B0400221 : B0502079 : B0502082 : B0507771 |
5 |  | Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê tóan/ Hòang Hữu Như . - Lần thứ 2. - H.: Gíao dục, 1996. - 590tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512191 : GT0514940-GT0514956 : GT0514958-GT0514964 : GT0553093 |
6 |  | Ca dao tục ngữ/ Vũ Tiến Quỳnh biên soạn . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - TP.HCM.: Văn nghệ TP.HCM, 1997. - 229 tr.; 21cm. - ( Tủ sách tham khảo văn học ) Thông tin xếp giá: : A0504681-A0504684 : B0400068 : B0502089 : B0502565 : B0508653 : B0508655 : B0508664 : B0508668 : B0508675 : B0508683 : B0511648 : B0513647 : B0513686 |
7 |  | Bằng Việt, Phạm Tiến Duật, Vũ Cao, Nguyễn Duy/ Vũ Tiến Quỳnh tuyển chọn và giới thiệu . - TP.HCM.: Văn nghệTP.Hồ Chí Minh, 1998. - 334tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505272 : B0400130-B0400134 : B0504184 : B0509191 : B0509199 : B0509425 |
8 |  | Hồng Nguyên, Chính Hữu, Trần Hữu Thung, Hoàng Cầm, Quang Dũng/ Vũ Tiến Quỳnh . - TP.HCM.: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 1998. - 394tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0400125-B0400129 : B0503664 : B0504143 : B0504158 : B0504229 : B0509434 |
9 |  | Tóan bồi dưỡng học sinh Đại số 9: Sách dành cho học sinh giỏi/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thái Hòa . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1997. - 155tr.; 21cm. - ( Tủ sách dùng trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: : A0502317-A0502319 : B0400105-B0400111 : B0507164 : B0507791 : B0510252 : B0510270 : B0510273 : B0510357 |
10 |  | Lịch sử văn học Anh trích yếu/ Nguyễn Thành Thống . - TP.HCM.: NXBTrẻ, 1997. - 530tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503464-A0503465 : A0503467-A0503468 : B0400113-B0400124 : B0502454 : B0502457 : B0503852 : B0507782 |
11 |  | Toán chuyên đề Phân số và tỉ số 4&5: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Phạm Đình Thực . - TP.HCM.: NXBTrẻ, 1997. - 147tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502207-A0502209 : B0400078-B0400093 : B0502952 : B0507789 : B0509620 : B0509624 : C0502820 |
12 |  | Tình yêu và tội lỗi: Tiểu thuyết/ Hoàng Lại Giang . - In lần thứ 6. - H.: Văn học, 1997. - 295tr.;21cm Thông tin xếp giá: : A0507484-A0507485 : B0400148 : B0503948 |
13 |  | Đại số đại cương: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Hòang Xuân Sính . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2000. - 196tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : B0400027 |
14 |  | Thu Bồn, Lê Anh Xuân, Thanh Hải, Giang Nam,Viễn Phương : Tuyển chọn, trích dẫn những bài phê bình, bình luận văn học của các nhà văn nhà nghiên cứu . - TP.HCM Văn nghệ Tp.HCM 1998. - 290tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0400037-B0400040 : B0508400 : B0508416 : B0508420 : B0508424 : B0508435 |
15 |  | Suy nghĩ mới về nhật ký trong tù/ Nguyễn Huệ Chi . - Tái bản có bổ sung. - H. : Giáo dục, 1993. - 656 tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507087 : B0503803 : B0507787 |
16 |  | Tam Quốc Chí / La Quán Trung. tII . - H. Văn học, 1995. - 598 tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0400197 |
17 |  | Mấy vấn đề thi pháp Văn HọcTrung Đại Việt Nam / Trần Đình Sử . - H.: Giáo Dục, 1999. - 443tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504530-A0504531 : A0504810-A0504811 : A0506743 : B0503415 : B0504049 : B0504131 : B0504163 : B0504376 : B0507769 : B0508014 : B0513974 : B0515438 |
18 |  | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 9 / Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Việt Hải, Vũ Dương Thụy . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục, 1998. - 191tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502298-A0502299 : A0502308-A0502309 : B0400175 : B0400177-B0400183 : B0507631 : B0507805 : B0510431 : B0510471 |
19 |  | Toán nâng cao chọn lọc Hình học 7: Bồi dưỡng học sinh khá-giỏi, lớp chọn-chuyên/ Phan Thanh Quang.. . - H.: Giáo dục, 1997. - 124tr.; 21cm |
20 |  | Một trăm bài toán hình học chọn lọc lớp 5: Thi hết bậc tiểu học/ Huỳnh Bảo Châu . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 1998. - 158tr.; 21cm. - ( Tủ sách dùng trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: : A0502217-A0502219 : B0400192-B0400195 : B0500819 : B0500905 : B0502549 : B0502571 : B0507332 : B0509198 : B0510464 : B0513151 |
21 |  | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học/ Vũ Cao Đàm . - Xuất bản lần thứ 4. - H.: Khoa Học và Kỹ thuật, 1998. - 178tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0507797 |
22 |  | Thơ văn Lý - Trần: Giúp học sinh học tốt môn văn,.../ Lê Bảo biên soạn . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 126tr.;21cm Thông tin xếp giá: : B0507563 : B0508338 : B0508362 : B0508366-B0508367 : B0508370-B0508372 : B0508375-B0508376 : B0508379 : B0508382 : B0508387-B0508389 |
23 |  | Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên: Giải thưởng hội văn nghệ dân gian Việt Nam 1994/ Nguyễn Xuân Đàm . - Phú Yên; 1996. - 398tr,; 20cm Thông tin xếp giá: : A0505911-A0505912 : B0400225 : B0502071 : B0502541 : B0508215-B0508216 : B0508220 : B0508223 : B0508226 : B0508230 : B0508234 : B0508238 : B0513082 : B0513339 : B0513929 : B0513936 |
24 |  | Giảng văn chọn lọc văn học Việt Nam / Trần Đình Sử . - H. : Hà Nội, 1998. - 472tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507847 : B0400222-B0400223 : GT0523497-GT0523508 : GT0528423-GT0528424 |