1 |  | Kiến trúc máy tính: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Trần Quang Vinh . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 322tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500142-A0500143 : B0500433-B0500435 : GT0502391-GT0502398 : GT0502400-GT0502414 : GT0502416 : GT0502418-GT0502431 : GT0502433-GT0502435 |
2 |  | Cấu trúc máy tính PC: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ TS.Phó Đức Tòan . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 206tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500171-A0500172 : B0500475-B0500476 : GT0503021-GT0503024 : GT0503026-GT0503041 : GT0503043-GT0503062 : GT0503064-GT0503065 |
3 |  | Cấu trúc máy tính nâng cao/ VN-Guide . - H.: Thống kê, 2001. - 271tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506416-A0506417 : B0501292 : B0501397 : B0512086 : B0525275 |
4 |  | Cấu trúc máy vi tính / Trần Quang Vinh . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1999. - 216tr.; 27cm |
5 |  | Cấu trúc máy tính. pI/ Lê Văn Việt . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1995. - 237tr.; 21cm |
6 |  | Cấu trúc máy tính PC: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ TS.Phó Đức Tòan . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 205tr.; 24cm |
7 |  | Kiến trúc máy tính: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ TS.Trần Quang Vinh . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 322tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0506868 : B0501284 |
8 |  | Cấu trúc máy tính cơ bản/ VN-Guide . - H.: Thống kê, 2001. - 359tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506844-A0506845 : B0501359 : B0512155 : B0512692 |
9 |  | Cấu trúc máy tính: Giáo trình, Sự tương đương của phần cứng và phần mềm/ Tống Văn On, Hòang Đức Hải . - H.: Giáo dục, 2000. - 554tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506843 : B0501332 : B0507272 : B0512126 : GT0522857-GT0522868 : GT0553083 : GT0553097 |
10 |  | Giới thiệu và lựa chọn phần cứng máy tính: giải thích các thuật ngữ máy tính,.../ Công Bình . - H.: Thống kê, 2001. - 237tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506418-A0506419 |
11 |  | Những kỹ thuật mới trong phần cứng máy tính/ Bryan Pfaffenberger . - H.: Thống kê, 1996. - 365tr.; 21cm |
12 |  | Bên trong máy tính PC hiện đại. tII/ Phạm Hòang Dũng, Hòang Đức Hải . - H: Khoa học kỹ thuật, 1998. - 322tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0512161 |
13 |  | Bên trong máy tính PC hiện đại. tI/ Phạm Hòang Dũng, Hòang Đức Hải . - H: Khoa học kỹ thuật, 1997. - 371tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0501274 : B0501964 : B0510971 |
14 |  | Cơ sở của khoa học máy tính. tI/ Alfred V Aho, Jeffrey D. Ullman; Trần Đức Quang dịch . - H.: Thống kê, 1999. - 290tr.; 21cm |
15 |  | Cơ sở của khoa học máy tính. tII/ Alfred V Aho, Jeffrey D. Ullman; Trần Đức Quang dịch . - H.: Thống kê, 1999. - 679tr.; 21cm |
16 |  | Adobe photoshop bài tập và kỹ xảo/ Nguyễn Quý Bạch chủ biên . - H.: Lao động xã hội, 2002. - 582tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0506715-A0506716 : B0502929 : B0512192 : GT0510150 : GT0516853-GT0516854 : GT0516856-GT0516861 |
17 |  | Autocad release 12 cho đồ họa kỹ thuật/ Phan Anh Vũ . - TP.HCM: Trẻ, 1995. - 190tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : B0501211 : B0501832 |
18 |  | Máy tính và người máy/ Lại Quốc Lương dịch; TS.Nguyễn Mạnh Tiến hiệu đính . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 349tr.; 21cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? ) Thông tin xếp giá: : A0506889 : B0501360 : B0501379 |
19 |  | Hướng dẫn sử dụng CorelDraw 3.0 & 4.0/ PTS.Nguyễn Quang Tuấn . - TP.HCM: Thành phố Hồ Chí Minh, 1994. - 371tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0501829 |
20 |  | Nhập môn Assembler/ Perter Norton; Nguyễn Minh San dịch . - H.: Giáo dục, 1995. - 386tr.; 21cm. - ( Tủ sách tin học ) |
21 |  | kỹ thuật đồ họa/ Lê Tấn Hùng, Hùynh Quyết Thắng . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000. - 311tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0501828 : B0511267-B0511269 |
22 |  | Hướng dẫn tạo chữ đẹp bằng photoshop/ VN-Guide . - H.: Thống kê, 1998. - 484tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0501197 : B0511204 : B0511206 : B0525198 |
23 |  | Photoshop 4.0 tòan tập: Định Calibration,.../ VN-Guide;Nguyễn Ánh Hồng,...biên dịch . - TP.HCM: Phụ Nữ, 1997. - 997tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0501378 : B0511037 |
24 |  | Cơ sở đồ họa máy vi tính/ PTS.Phan Hữu Phúc . - H.: Giáo dục, 1998. - 160tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : B0501845 : B0510886-B0510887 : B0510889 |