1 |  | Quan hệ giữa ba trung tâm tư bản ( Mỹ - Tây Âu - Nhật Bản) sau chiến tranh lạnh/ Nguyễn Thanh Dung . - H.: Lý luận chính trị, 2004. - 139tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0400001-A0400003 : B0400001-B0400007 : GT0555576 |
2 |  | Cuộc chiến tranh chống Mỹ của Việt Nam/ Trương Lợi Hoa . - TP.HCM.: NXB TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 110tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501378-A0501379 : B0505098 : B0505455 : B0513150 |
3 |  | Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954 - 1975. tI, Nguyên nhân chiến tranh/ Bộ quốc phòng . - H.: Chính trị quốc gia, 1996. - 173tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501849-A0501851 : B0505178 : B0505225 : B0505905 : B0510107-B0510113 : B0512793 : B0513024 |
4 |  | Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954 - 1975. tII, Chuyển chiến lược . - H.: Chính trị quốc gia, 1996. - 345tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501852-A0501854 : B0505153 : B0505556 : B0510114-B0510116 : B0512990-B0512991 |
5 |  | Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954 - 1975. tIII, Đánh thắng chiến tranh đặc biệt . - H.: Chính trị quốc gia, 1996. - 395tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501855-A0501857 : B0504997 : B0512992 |
6 |  | Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954 - 1975. tIV, Cuộc đụng đầu lịch sử . - H.: Chính trị quốc gia, 1999. - 412tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501858-A0501860 : B0510104-B0510106 : B0511491 : B0512800 : B0513146 : B0513164 |
7 |  | Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1945 - 1975. tV, Tống tiến công và nổi dậy năm 1968 . - H.: Chính trị quốc gia, 2001. - 206tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501940-A0501941 : B0505033 : B0511490 |
8 |  | Lịch sử Phú Yên kháng chiến Chống Mỹ, cứu nước, 1954-1975/ Nguyễn Sĩ Dư.. . - Phú Yên. Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy, 1996. - 256tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0501994 : B0511890 : B0512569 |
9 |  | Văn hóa Việt Nam nhìn từ mỹ thuật. tI/ Chu Quang Trứ . - TP.HCM: Mỹ Thuật, 2002. - 795tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506171-A0506172 : B0501744 : B0501750 : B0519462 |
10 |  | Văn hóa Việt Nam nhìn từ mỹ thuật. tII/ Chu Quang Trứ . - TP.HCM: Mỹ Thuật, 2002. - 630tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506170 : A0506392 : B0501752 : B0501759 : B0519464 |
11 |  | Tìm hiểu tư tưởng văn hóa thẩm mỹ và nghệ thuật của Đảng trong thời kỳ đổi mới/ GS.Đỗ Huy, Nguyễn Chương Nhiếp . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 2000. - 202tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505762-A0505764 : B0501538 : B0501546 : B0502024 : B0502043 : B0510209 |
12 |  | Kỹ thuật vẽ trắng đen/ Thiên Thanh . - H.: Mỹ thuật, 1996. - 142tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502546-A0502548 : B0504121 : B0504127 : B0510486 : B0510494 : B0510498 : B0510532 : B0512300 |
13 |  | Văn hóa mỹ thuật Huế/ Chu Quang Trứ . - Huế. NXBThuận Hóa, 1998. - 215tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502554-A0502555 : B0512794 |
14 |  | Tự học vẽ/ Phạm Viết Song . - H.: Gíao dục, 1998. - 171tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502523-A0502524 : B0504069 : B0504084 : B0512761 : B0512953 |
15 |  | Âm nhạc và Mỹ thuật 7/ Hòang Long . - H.: Giáo dục, 2003. - 172tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0525837 |
16 |  | Thực hành màu sắc và hội họa/ Robert Duplos . - H.: Mỹ thuật, 1996. - 166tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502640-A0502641 : B0504077 : B0504463 : B0511903 : B0512768 : B0513027 : GT0522254-GT0522255 : GT0552675 |
17 |  | Vẽ màu nước xưa và nay/ Phạm Cao Hòan . - H.: Mỹ thuật, 1998. - 61tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502572-A0502574 : B0503994 : B0512289 : B0512767 : B0512778 : B0512782 : GT0522187-GT0522197 |
18 |  | Những trào lưu lớn của nghệ thuật tạo hình hiện đại/ Lê Năng An biên dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 307tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502655-A0502656 : B0509452 : B0511613 |
19 |  | Bí quyết vẽ ký họa/ Huỳnh Phạm Hương Trang . - H.: Mỹ thuật, 1996. - 145tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502565 : A0519938 : B0503976 : B0504081 : B0504098 : B0504105 : B0504123 : B0511634 : B0512119 : B0512404 : B0512756 : GT0522198-GT0522204 |
20 |  | Bí quyết vẽ tranh phong cảnh/ Huỳnh Phạm Hương Trang . - H.: Mỹ thuật, 1997. - 141tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502595-A0502596 : B0503954 : B0503958-B0503959 : B0503970 : B0512262 : B0512392 : GT0522205-GT0522211 : GT0552673 : GT0552681 |
21 |  | Những kiệt tác nghệ thuật Trung Quốc/ Tưởng Phủ Thuận; Trần Văn Huân . - H.: Mỹ thuật, 2000. - 189tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502635-A0502637 : B0504113 : B0504324 : B0504400 : B0507266 : B0509483 : B0509487 : B0513308 |
22 |  | Phương pháp vẽ hình đơn giản: Vẽ hình vật dụng/ Thiên Thanh . - [TP.HCM.], 1995. - 126tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0502560 : B0503977 |
23 |  | Mỹ thuật Châu á; Quy pháp tạo hình và phong cách/ Huỳnh Ngọc Trảng,Phạm Thiếu Hương dịch . - H.: Mỹ thuật, 1995. - 608tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502649 : B0503978 : B0504103 : B0511628 : B0512347 |
24 |  | Mỹ thuật Hi Lạp và La Mã/ Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương dịch và biên soạn . - H.: Mỹ thuật, 1996. - 511tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502650 : B0509155 : B0511633 : B0512340 : B0512566 |