1 |  | Clefs des verbes= Bí quyết chia động từ trong tiếng Pháp/ Linh Giang . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1993. - 117tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0507243 |
2 |  | Văn phạm tiếng Pháp qua các tình huống: Phân tích các điểm chính yếu của văn phạm Pháp ngữ... / TS.Magaret Jubb . - H.: Thanh niên, 2000. - 292tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0508593 : B0507244 : B0507916 |
3 |  | Ngữ pháp tiếng Pháp: Nâng cao/ Nguyễn Thành Thống, Nguyễn Kim Ngân dịch . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 323tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0507234 : B0513183 |
4 |  | Vocabulaire= Từ vựng tiếng Pháp: 350 exercices, Textes et Glossaires/ R.Eluerd,J.Francois . - TP.HCM: Trẻ, 1996. - 347tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0508592 : B0506340 : B0507228 : B0511918 : B0511926 : B0513662 |
5 |  | Một trăm hai mươi bài luyện dịch Pháp văn: 60 bài dịch Pháp-Việt. tI/ Nguyễn Văn Dư soạn và dịch . - Tái bản có sửa chữa. - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 2000. - 321tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508590 : B0507212 |
6 |  | Le petit larousse illustré 1992: 83500 articles 3600 illustrations 269 cartes . - Canada: Larousse, 1991. - 1750tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516692 |
7 |  | Một trăm hai mươi bài luyện dịch Pháp văn: 60 bài dịch Pháp-Việt. tII/ Nguyễn Văn Dư soạn và dịch . - Tái bản có sửa chữa. - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 303tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0511915 : B0513052 |
8 |  | Luyện dịch Pháp Việt phổ thông: Tiếng Pháp cấp tốc/ Thanh Việt Thanh, Quốc Cường . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1994. - 168tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0507236 |
9 |  | Tính từ giới từ giới ngữ tiếng Pháp/ Vũ Đình Tuân . - Tái bản lần thứ 1. - H.: NXB Hà Nội, 1995. - 167tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0508166 : B0513682 |
10 |  | Sổ tay người dùng tiếng Pháp= La pratique du francais/ Hữu Ngọc . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1993. - 484tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0513658 |