1 |  | 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp: . tIV, Sâu bệnh hại cây trồng cách phòng trị/ ThS.Trần Văn Hòa,.. . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 123tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504049 : A0517894 : B0501049 : B0504436 |
2 |  | Phòng trừ sâu bệnh hại cây cảnh/ Trần Văn Mão, Nguyễn Thế Nhã . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 152tr.; 21cm |
3 |  | Phòng trừ sâu bệnh hại cây họ cam quýt/ Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1999. - 35.; 6cm |
4 |  | Sâu bệnh chính hại một số cây thực phẩm và biện pháp quản lý/ Phạm Thị Nhất . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 102tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0518731 : B0524780 |
5 |  | Biện pháp canh tác phòng chống sâu bệnh và cỏ dại trong nông nghiệp/ Phạm Văn Lầm . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Nông nghiệp, 2000. - 80tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0517983 |
6 |  | Danh mục các loài sâu hại lúa và thiên địch của chúng ở Việt Nam= A list of rice arthropod pests and their natural enemies in Viet Nam/ PGS.TS. Phạm Văn Lầm . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Nông nghiệp, 2000. - 190tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0517990 : B0523624 |
7 |  | Kỹ thuật trồng chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho cây vải/ PTS.Lê Văn Thuyết,.. . - H. Nông nghiệp, 1999. - 44tr.; 19cm |
8 |  | Sâu bệnh chính hại cây khoai lang và cách phòng trừ/ A.R.Braun, B.Hardy; Nguyễn Văn Đình, Vũ Đình Kha, Đỗ Tấn Dũng dịch . - H. Nông nghiệp, 2001. - 80tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518458 |
9 |  | Sâu bệnh và cỏ dại hại mía . - H.: Nông Nghiệp, 2000. - 47tr.; 19cm |
10 |  | Sản xuất, chế biến và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật thảo mộc và sinh học= Production, preparaten and use of bontanical and biological pesticides/ TS.Nguyễn Văn Tuất (chb.), PGS.TS.Lê Văn Thuyết . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Nông nghiệp, 2001. - 47tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : D0701874 |
11 |  | Sâu bệnh chính hại một số cây thực phẩm và biện pháp quản lý/ Phạm Thị Nhất . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 102tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : D0701746 |
12 |  | Giáo trình biện pháp sinh học phòng trừ dịch hại và ứng dụng / Lê Trọng Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Phi Loan . - Huế: Đại học Huế, 2016. - 253tr.: 24cm Thông tin xếp giá: : A1501165-A1501167 : B1501150-B1501155 : GT1500435-GT1500454 |