1 |  | Hội họa ấn tượng: 16minh họa màu/ Lê Thanh Đức . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 24tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502534-A0502536 : B0509511 : B0509524 : B0510504 : B0510512 : B0510533 : B0512678 : B0512691 |
2 |  | Bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo làm quen với các biểu tượng về toán: Sách dùng cho giáo sinh các trường mầm non và giáo viên các trường Mẫu giáo/ Đào Như Trang . - H., 1996. - 215tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505012 : A0512115-A0512116 : B0518465 |
3 |  | Phương pháp hình thành biểu tượng toán học sơ đẳng cho trẻ Mần non/ TS.Đỗ Thị Minh Liên . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 247tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505014 : GT0549723-GT0549725 : GT0549727-GT0549747 |
4 |  | Tượng phật Trung Quốc/ Lý Lược Tam, Hùynh Ngọc Trảng biên soạn . - H.: Mỹ thuật, 1996. - 515tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : B0504316 : B0507264 |
5 |  | Hỏi đáp về những hiện tượng vật lý. tIV/ Trần Đại Nghiệp . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1978. - 215tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501885 |
6 |  | Những trò chơi phát triển biểu tượng về động vật cho trẻ mẫu giáo/ Nhật Minh . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 80tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0509639-A0509640 : B0515300-B0515301 : GT0535431-GT0535432 : GT0535435 : GT0535437-GT0535465 : GT0535467 : GT0535469-GT0535475 |
7 |  | Nước và các hiện tượng thời tiết: Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi/ Trần Thị Ngọc Trâm, Hoàng Thị Thu Hương, Phùng Thị Tường . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 7tr.; 21cm. - ( Bé khám phá môi trường xung quanh ) Thông tin xếp giá: : A0509668-A0509669 : B0515368-B0515369 : B0515401 : GT0536104-GT0536140 : GT0536142-GT0536147 |
8 |  | Ví dụ và bài tập Visual Basic.Net lập trình hướng đối tượng/ Phạm Hữu Khang, Phương Lan, Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động xã hội, 2005. - 422tr.; 24cm+ CD-ROM Thông tin xếp giá: : A0509756-A0509757 : GT0536878-GT0536902 |
9 |  | C# 2005 . tIII, Lập trình hướng đối tượng/ Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động - Xã hội, 2006. - 424tr.; 24cm + CD ROM Thông tin xếp giá: : A0509810-A0509813 : B0515250-B0515253 : B0515256 |
10 |  | Nghiên cứu sử dụng giống lai tự nhiên giữa keo tai tượng và keo lá tràm ở Việt Nam/ Lê Đình Khả . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1999. - 205tr.; 21cm |
11 |  | Toán và phương pháp hình thành các biểu tượng toán học cho trẻ mẫu giáo. qII/ Nguyễn Thụ Nhung . - In lần thư 4. - H.: Đại học quốc gia, 2006. - 122tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0511373-A0511374 : B0517893 : GT0547699-GT0547702 : GT0547704-GT0547712 : GT0548004-GT0548034 |
12 |  | Toán và phương pháp hình thành các biểu tượng toán học cho trẻ mẫu giáo. qI/ Nguyễn Thụ Nhung . - In lần thư 4. - H.: Đại học quốc gia, 2006. - 102tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0511375-A0511376 : GT0548035-GT0548045 : GT0548047-GT0548079 |
13 |  | Meteorology demystified/ Stan Gibilisco . - USA: The McGrow Hill Companies, 2006. - 323tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511455 : B0517468-B0517469 |
14 |  | C # 2005: Lập trình ASP.Net 2.0. tV- qIV, Đối tượng ADO.net 2.0 và XML/ Nguyễn Hữu Khang(ch.b) . - H.: Lao động xã hội, 2007. - 312tr.; 24cm+CD Thông tin xếp giá: : A0511673-A0511674 : B0516411-B0516412 |
15 |  | C # 2005. tIII: Lập trình hướng đối tượng/ Nguyễn Hữu Khang(ch.b), Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động xã hội, 2008. - 424tr.; 24cm+CD Thông tin xếp giá: : A0511758-A0511759 : B0518006-B0518008 |
16 |  | Ví dụ và bài tập Visual Basic.Net lập trình hướng đối tượng/ Phạm Hữu Khang, Phương Lan, Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động xã hội, 2005. - 422tr.; 24cm+ CD-ROM Thông tin xếp giá: : A0512012-A0512013 : B0516596 : B0516621 : B0516628 |
17 |  | Toán học và phương pháp hình thành các biểu tượng ban đầu về toán cho trẻ mầm non: Sách dùng cho giáo sinh các trường mầm non và giáo viên các trường Mẫu giáo/ Nguyễn Thanh Sơn, Trịnh mInh Loan, Đào Như Trang . - H., 1996. - 172tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512117 : A0512206 |
18 |  | Hình tượng và tạo hình trong văn hóa dân gian Việt Nam / Đinh Hồng Hải, Trần Gia Linh, Lê Cường . - H.: Văn hóa dân tộc, 2012. - 416tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519827 |
19 |  | Nghệ thuật chạm gỗ và tạc tượng Đồng bằng Sông Hồng/ Trương Duy Bích, Trương Minh Hằng . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 403tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500227 |
20 |  | Huyền thoại mẹ và tín ngưỡng phồn thực trong văn hoá dân gian Việt Nam/ Trần Gia Linh . - H. : Thời đại, 2013. - 242tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500235 |
21 |  | Giá trị nghệ thuật tượng thờ thế kỷ XVII trong chùa Việt ở Bắc Bộ/ Triệu Thế Việt . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 299tr.: minh họa; 24cm Thông tin xếp giá: : A1500365 : B1500226 |
22 |  | Đặc điểm khí hậu - thuỷ văn Phú Yên . - Phú Yên: Phú Yên, 2015. - 208tr.: 27cm Thông tin xếp giá: : A1500809 |
23 |  | Văn hoá dân gian về 12 con giáp/ Vũ Văn Lâu . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 350tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1500957 |
24 |  | Nghệ thuật Chămpa - Câu chuyện của những pho tượng cổ/ Ngô Văn Doanh . - H.: Mỹ thuật, 2016. - 510tr.: ảnh,21cm Thông tin xếp giá: : A1900415 |