1 |  | Toán rời rạc: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Phạm Thế Long.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 276tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500060-A0500061 : B0500315-B0500316 : GT0500721-GT0500725 : GT0500727 : GT0500729-GT0500732 : GT0500735-GT0500738 : GT0500740-GT0500742 : GT0500744-GT0500748 : GT0500750-GT0500755 : GT0500757 : GT0500759 : GT0500761 : GT0500763 : GT1500221-GT1500229 |
2 |  | Tưh học tiếng phổ thông Trung Hoa/ Dương Hồng;Dục kỳ hiệu đính . - H.: 1992. - 240tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0500696-A0500698 |
3 |  | Graph và giải tóan phổ thông/ Hòang Chúng . - Tái baznr lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1996. - 131tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500520-A0500522 : B0510226-B0510229 : B0513226 : B0514045 |
4 |  | Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam. Văn bản pháp luật về văn hóa - thông tin. tVII . - H.: Chính trị quốc gia, 1999. - 565tr; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502818 |
5 |  | Luật giao thông đường bộ và các văn bản hướng dẫn thi hành - Luật đường thủy nội địa một số luật liên quan đến ngành giao thông vận tải . - H.: Giao thông vận tải, 2004. - 450tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502970 |
6 |  | Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam hiện hành. tVII, Văn bản pháp luật về văn hóa - thông tin . - H.: Chính trị Quốc gia, 1999. - 565tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0502417 |
7 |  | Một trăm gương tốt thiếu nhi Việt Nam/ Cửu Thọ . - Tái bản lần thứ 2. - TP.HCM: Trẻ, 2001. - 91tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0506343-A0506344 : B0502786 : B0502993 |
8 |  | Hệ thống thao tác sư phạm trong dạy học lịch sử ở trường phổ thông trung học: Lời giới thiệu của GS,Ts.Phan Ngọc Liên/ Kiều Thế Hưng . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 204tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0503021 : GT0528378-GT0528385 |
9 |  | Bé học luật lệ giao thông/ Vũ Minh Hồng, Trần Thị Ngọc Trâm . - H.: Giáo dục, 2003. - 39tr.; 16cm Thông tin xếp giá: : A0505020 |
10 |  | Tài liệu giáo dục an tòan giao thông cho sinh viên, học sinh các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp . - H.:, 2003. - 99tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0505726-A0505727 : A0505749-A0505753 : B0502553 : B0502679 : B0502737 |
11 |  | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Vũ Quốc Hưng, Nguyễn Hữu Mùi . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 296tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508805-A0508806 : B0507593 : B0507612 : GT0507534-GT0507559 : GT0507561-GT0507568 : GT0507570-GT0507575 : GT0507577-GT0507578 |
12 |  | Toán rời rạc: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Phạm Thế Long.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 281tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0511533 |
13 |  | Graph và giải tóan phổ thông/ Hòang Chúng . - H.: Giáo dục, 1992. - 102tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501389 |
14 |  | Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin= English for IT and computer users; student's book/ Thạc Bình Cường, Hồ Xuân Ngọc . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 251tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0509860 : A0509862 : B0514780 : B0514782 |
15 |  | Tiếng Anh công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính= English for information technology and computing technique/ Tạ Văn Hùng, Nguyễn Thị Tuyết, Đặng Văn Tỏ, Đỗ Duy Việt . - H.: giao thông vận tải, 2006. - 668tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0509710-A0509713 : B0514789-B0514790 : B0514793-B0514794 |
16 |  | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy toán ở tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học/ Vũ Thị Thái, Vũ Mạnh Xuân, Trịnh Thanh Hải . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 79tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A0510529 : A0510531-A0510532 |
17 |  | Phương tiện kĩ thuật công nghệ thông tin trong dạy toán ở tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học/ Đào Thái Lai, Vũ Thị Thái, Trịnh Thanh Hải, Vũ Mạnh Xuân . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 167tr.; 29cm |
18 |  | Phương tiện kĩ thuật công nghệ thông tin trong dạy toán ở tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học/ Nguyễn Mạnh Cường, Trần Thị Thu Hằng . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 273tr.; 29cm |
19 |  | Khung chương trình giáo dục đại học: Ngành đào tạoâmngj máy tính và truyền thông . - 10tr |
20 |  | Các quy định của pháp luật về tin học và công nghệ thông tin/ Nguyễn Nam Trung sưu tầm và biên soạn . - H.: Lao động, 2001. - 363tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518995 |
21 |  | Nông nghiệp nông thôn nam bộ hướng tới thế kỷ 21/ Lâm Quang Huyên . - H.: Khoa học xã hội, 2002. - 439tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0518702 |
22 |  | Nghiên cứu chính sách xã hội nông thôn Việt Nam/ PTS.Bùi Ngọc Thanh, PTS. Nguyễn Hữu Dũng, PTS.Phạm Đỗ Nhật Tân . - H.: Chính trị quốc gia, 1996. - 221tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0519159 |
23 |  | Quản lý xã hội nông thôn nước ta hiện nay một số vấn đề và giải pháp/ Phan Đại Dõan (chb),.. . - H.: Chính trị quốc gia, 1996. - 258tr.; 19cm |
24 |  | Đổi mới tổ chức và quản lý các hợp tác xã trong nông nghiệp, nông thôn/ GS.TS.Lương Xuân Quý, GS.PTS.Nguyễn Thế Nhã . - H. Nông nghiệp, 1999. - 215tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0518706 |