1 |  | Từ điển Việt Anh cơ khí và công trình/ Cung Kim Tiến . - Đà Nẵng: NXBĐà Nẵng, 2001. - 533tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503584 : A0513043 : A0513056 |
2 |  | Từ điển Việt Anh= Vietnamese English dictionary/ Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế . - H.: Khoa học xã hội, 1995. - 1173tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0513073 : A0516693 |
3 |  | Từ điển Anh Việt= English Vietnamese dictionary/ Tô Vân Sơn, Nguyễn Văn Liên, Phạm Vũ Lửa Hạ . - H.: Giáo dục, 1997. - 2404tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509362 |
4 |  | Từ điển Việt - Anh= Vietnamese - English Dictionary/ Quang Hùng . - H.: Thống kê, 2005. - 1311tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509914-A0509915 : A0509967 : A0510125-A0510126 |
5 |  | Từ điển Việt - Anh= Vietnamese - English Dictionary/ Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng . - TP.HCM.: TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 1319tr.; 15cm Thông tin xếp giá: : A0510108 |
6 |  | Từ điển kỹ thuật Anh - Việt và Việt - Anh = Technical Dictionary English - Vietnamese anh Vietnamese - English/ Nguyễn Cung Tiến . - Đà Nẵng.: NXBĐà Nẵng, 2005. - 1382tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509966 |
7 |  | Từ điển Việt Anh= Vietnamese - English Dictionary/ Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng . - H. Khoa học xã hội, 1993. - 1378tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503586 : A0513069 : A0516702 |