Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  106  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Một số vấn đề:Tâm lý - Giáo dục học trong quản lý trường Tiểu học tIIA: tập bài giảng/ Nguyễn Văn Tường, Nguyễn Thế Vinh, Tạ Văn Doanh . - TP.HCM.: Trườnh Cán bộ quản lý TP.HCM, 1996. - 115tr.; 28cm
  • Thông tin xếp giá: : A0508945
                                         : C0503095
  • 2 Tập hợp và lôgic số học: Giáo trình chính thức đào tạo giáo viên Tiểu học/ Phan Hữu Châu, Nguyễn Tiến Tài . - H.: Giáo dục, 1997. - 324tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0501560
                                         : GT0510139
  • 3 Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến số.Phần bài tập: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Mạnh quý, Nguyễn Xuân Liêm . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 160tr.;24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0500076-A0500077
                                         : B0500336-B0500337
                                         : GT0501081-GT0501083
                                         : GT0501085-GT0501108
                                         : GT0501110-GT0501125
  • 4 Số học / Đậu Thế Cấp . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 140tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510004-A0510005
                                         : B0515290-B0515292
                                         : GT0536688-GT0536694
                                         : GT0536696-GT0536732
  • 5 Cơ sở lý thuyết tập hợp và logic toán / Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm . - H.: Giáo dục, 2007. - 212tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: : A0511476
                                         : A0511480
                                         : B0516722
                                         : B0516726
                                         : GT0547885-GT0547924
                                         : GT0547926-GT0547933
                                         : GT0547935-GT0547951
                                         : GT0547953-GT0547958
  • 6 Sinh học cơ thể: Thực vật và động vật : Dùng cho sinh viên cao đẳng, đại học chuyên ngành.../ Nguyễn Như Hiền, Vũ Xuân Dũng . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2009. - 243 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2300051
                                         B2300102-2300103
  • 7 Tổ chức hoạt động nhận thức trong dạy học môn toán ở trường trung học phổ thông/ Đào Tam (ch.b.), Trần Trung . - H.: Đại học Sư phạm , 2010. - 159tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200048-A2200049
                                         B2200103-2200107
  • 8 Quản trị học =Management/ Nguyễn Thị Liên Hiệp . - H.: Lao động Xã hội, 2010. - 372tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0516025-A0516026
                                         : B0521688-B0521690
                                         : GT0550983-GT0550998
                                         : GT0551100-GT0551108
  • 9 Giáo trình hoá tin học: Các bài toán nhiệt động, thống kê và lí thuyết phản ứng hóa học/ Trần Vĩnh Quý . - H.: Đại học Sư phạm , 2011. - 358tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200046-A2200047
                                         B2200098-2200102
  • 10 Hình học sơ cấp và thực hành giải toán/ Văn Như Cương (ch.b.), Hoàng Ngọc Hưng, Đỗ Mạnh Hùng. . - H.: Đại học Sư phạm , 2012. - 264tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200005-A2200006
                                         B2200010-2200014
  • 11 Giáo trình sinh học phát triển/ Nguyễn Như Khanh (ch.b.), Nguyễn Văn Đính, Võ Văn Toàn . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2014. - 387 tr., 27cm
  • Thông tin xếp giá: A2300050
                                         B2300100-2300101
  • 12 Giáo dục đại học Việt Nam - Góc nhìn từ lý thuyết kinh tế tài chính hiện đại: Sách chuyên khảo/ Phạm Đức Chính, Nguyễn Tiến Dũng (ch.b.), Nguyễn Hồng Nga.. . - H.: Chính trị Quốc gia, 2014. - 515tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200012
                                         B2200535
  • 13 Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy và học sinh học/ Nguyễn Văn Hiền . - H.: Đại học Sư phạm , 2015. - 135tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200003-A2200004
                                         B2200005-2200009
  • 14 Phương pháp dạy học môn hoá học ở trường phổ thông/ Đặng Thị Oanh, Nguyễn Thị Sửu . - In lần thứ 3. - H.: Đại học Sư phạm , 2015. - 253tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200072-A2200073
                                         B2200163-B2200166
                                         B2300144
  • 15 Trắc nghiệm và sử dụng trắc nghiệm trong dạy học hoá học ở trường phổ thông/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Trí Ngẫn, Trương Văn Tấn . - In lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H.: Đại học Sư phạm , 2016. - 180tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200015-A2200016
                                         B2200028-2200032
  • 16 Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh. Q.1, Khoa học tự nhiên/ Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Khánh Ngọc... . - H.: Đại học Sư phạm, 2016. - 344tr.: minh họa, 27cm
  • Thông tin xếp giá: A2200101-A2200103
                                         B2200482-2200488
  • 17 Lý sinh: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng/ Phan Sỹ An . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2016. - 163 tr., 27cm
  • Thông tin xếp giá: A2300075
  • 18 Hóa sinh học: Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm/ Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị Áng . - Tái bản lần thứ 12. - H.: Giáo dục, 2016. - 279 tr., 27cm
  • Thông tin xếp giá: A2300070
                                         B2300136
  • 19 Hình học vi phân/ Đoàn Quỳnh . - H.: Đại học Sư phạm , 2017. - 344tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: A2200060-A2200061
                                         B2200133-2200137
  • 20 Giáo trình sinh lí học trẻ em/ Tạ Thuý Lan, Trần Thị Loan . - H.: Đại học Sư phạm, 2017. - 196tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200112
                                         A2300090
                                         B2200503-B2200506
                                         B2300141
  • 21 Giáo trình Văn học trẻ em/ Lã Thị Bắc Lý . - H.: Đại học Sư phạm, 2017. - 199 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2400011-A2400012
                                         B2400041-2400048
  • 22 Mặc kệ thiên hạ - Sống như người Nhật/ Mari Tamagawa ; Nguyễn Hoàng Vân dịch . - H.: Nxb. Hà Nội ; Công ty Sách Skybooks, 2017. - 190 tr., 21cm. - ( Tủ sách Sống khác )
  • Thông tin xếp giá: A2200177
                                         B2200613
  • 23 Vi rút học/ Đoàn Văn Thược . - H.: Đại học Sư phạm , 2017. - 216tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200042-A2200043
                                         B2200088-2200092
  • 24 Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh. Q.2/ Trần Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Văn Ninh.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2018. - 232tr., 27cm
  • Thông tin xếp giá: A2200031-A2200033
                                         B2200068-2200074
  • Trang: 1 2 3 4 5
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    7.891.568

    : 147.841