1 |  | Một số vấn đề:Tâm lý - Giáo dục học trong quản lý trường Tiểu học tIIA: tập bài giảng/ Nguyễn Văn Tường, Nguyễn Thế Vinh, Tạ Văn Doanh . - TP.HCM.: Trườnh Cán bộ quản lý TP.HCM, 1996. - 115tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : A0508945 : C0503095 |
2 |  | Phương tiện dạy học kĩ thuật công nghiệp: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Văn Khôi, Lê Huy Hoàng . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 105tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510604 |
3 |  | Sản xuất giống vật nuôi thuỷ sản/ Đỗ Đoàn Hiệp, Phạm Tân Tiến, Hà Đức Thắng . - H.: Giáo dục, 2009. - 159 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2300062 B2300124-2300125 |
4 |  | Sinh học cơ thể: Thực vật và động vật : Dùng cho sinh viên cao đẳng, đại học chuyên ngành.../ Nguyễn Như Hiền, Vũ Xuân Dũng . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2009. - 243 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2300051 B2300102-2300103 |
5 |  | Tổ chức hoạt động nhận thức trong dạy học môn toán ở trường trung học phổ thông/ Đào Tam (ch.b.), Trần Trung . - H.: Đại học Sư phạm , 2010. - 159tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200048-A2200049 B2200103-2200107 |
6 |  | Giáo trình hoá tin học: Các bài toán nhiệt động, thống kê và lí thuyết phản ứng hóa học/ Trần Vĩnh Quý . - H.: Đại học Sư phạm , 2011. - 358tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200046-A2200047 B2200098-2200102 |
7 |  | Giáo trình nguyên lý thống kê kinh tế: Dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối Kinh tế / Phạm Ngọc Kiểm, Nguyễn Công Nhự, Trần Thị Bích . - H.: Giáo dục, 2012. - 271 tr., 27cm Thông tin xếp giá: A2300022-A2300024 B2300050-B2300054 B2300056 |
8 |  | Giáo trình con người và môi trường/ Lê Văn Khoa (ch.b.), Đoàn Văn Cánh, Nguyễn Quang Hùng, Lâm Minh Triết . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2013. - 311 tr., 27cm Thông tin xếp giá: A2300052 B2300104-2300105 |
9 |  | Quản trị thương hiệu/ Phạm Thị Lan Hương, Lê Thế Giới, Lê Thị Minh Hằng . - H.: Tài chính, 2014. - 301 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2300088 |
10 |  | Giáo trình đạo đức kinh doanh và văn hoá công ty/ Nguyễn Mạnh Quân . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2015. - 383 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2300080 |
11 |  | Kĩ thuật mô phỏng trong vật lí/ Phạm Khắc Hùng (ch.b.), Nguyễn Trọng Dũng, Lê Văn Vinh.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2015. - 228tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200026-A2200027 B2200048-2200052 |
12 |  | Phương pháp dạy học môn hoá học ở trường phổ thông/ Đặng Thị Oanh, Nguyễn Thị Sửu . - In lần thứ 3. - H.: Đại học Sư phạm , 2015. - 253tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200072-A2200073 B2200163-B2200166 B2300144 |
13 |  | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy và học sinh học/ Nguyễn Văn Hiền . - H.: Đại học Sư phạm , 2015. - 135tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200003-A2200004 B2200005-2200009 |
14 |  | Trắc nghiệm và sử dụng trắc nghiệm trong dạy học hoá học ở trường phổ thông/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Trí Ngẫn, Trương Văn Tấn . - In lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H.: Đại học Sư phạm , 2016. - 180tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200015-A2200016 B2200028-2200032 |
15 |  | Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh. Q.1, Khoa học tự nhiên/ Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Khánh Ngọc... . - H.: Đại học Sư phạm, 2016. - 344tr.: minh họa, 27cm Thông tin xếp giá: A2200101-A2200103 B2200482-2200488 |
16 |  | Ứng dụng các phương pháp định lượng trong kế toán quản trị: Sách chuyên khảo/ Trần Đình Phụng . - Tp. Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 183 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2300082 |
17 |  | Thực hành động vật không xương sống/ Đỗ Văn Nhượng . - H.: Đại học Sư phạm , 2016. - 252tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200044-A2200045 B2200093-2200097 |
18 |  | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy giáo trình an toàn và vệ sinh lao động: Dùng cho các trường đại học, cao đẳng khối khoa học giáo dục/ Lê Đình Trung, Nguyễn Văn Khôi, Kiều Thế Hưng (ch.b.).. . - H.: Đại học Sư phạm, 2017. - 172tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200151 B2200569-2200571 |
19 |  | Giáo trình giải phẫu, sinh lý người và động vật/ Ngô Đắc Chứng, Nguyễn Thị Tường Vy, Trần Văn Giang,.. . - H.: Nông nghiệp, 2017. - 415 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2300077 |
20 |  | Phát triển các hình thức tổ chức sản xuất và dịch vụ ở nông thôn tỉnh Phú Yên: LATS Kinh tế: 62.31.01.02/ Đào Văn Phượng . - H.: 2017. - 150 tr., 30cm Thông tin xếp giá: LA2400002 |
21 |  | Vận dụng lí luận vào thực tiễn dạy học môn toán ở trường phổ thông: Sách chuyên khảo dành cho hệ đào tạo sau đại học/ Bùi Văn Nghị . - In lần thứ 3, có chỉnh lí. - H.: Đại học Sư phạm, 2017. - 188tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200120-A2200121 B2200522-2200526 |
22 |  | Thực hành động vật có xương sống/ Trần Hồng Việt (ch.b.), Nguyễn Hữu Dực, Lê Nguyên Ngật . - H.: Đại học Sư phạm , 2017. - 259tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200058-A2200059 B2200128-2200132 |
23 |  | Giáo trình dinh dưỡng trẻ em: Tuổi nhà trẻ và mẫu giáo/ Lê Thị Mai Hoa . - H.: Đại học Sư phạm , 2017. - 180tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200070-A2200071 B2200158-2200162 |
24 |  | Giáo trình an toàn và vệ sinh lao động: Dùng cho các trường đại học, cao đẳng khối khoa học giáo dục/ Lê Đình Trung, Nguyễn Văn Khôi, Kiều Thế Hưng (ch.b.).. . - H.: Đại học Sư phạm, 2017. - 300tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200152-A2200153 B2200572-2200574 |