Dữ liệu biên mục
|
Dạng tài liệu: | | Thông tin mô tả: | Nguyễn Như Ý Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học/ Nguyễn Như Ý H.: Giáo dục, 1997 498tr.; 22cm
|
|
Dữ liệu xếp giá
Chi tiết
|
PY: Kho A (A): A0504718-20, A0506310 PY: Kho B (B): B0400017-9, B0400184-91, B0400221, B0502079, B0502082, B0507771
|
|
Tổng số bản:
19
|
Số bản rỗi:
19
(kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ:
0
|
|
|
|
|
|
Mục từ truy cập
|
|
|
|
Số liệu bổ sung tổng hợp ấn phẩm định kỳ
Chi tiết
|
|
|
|
|
|