|
Dữ liệu biên mục
|
| Dạng tài liệu: | | | Thông tin mô tả: | Khải Nguyên Khải Nguyên Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh Việt = Accounting auditing commercial dictionary English Vietnames / Khải Nguyên, Vân Hạnh H.: Giao thông vận tải, 2009 717tr.; 24cm
|
|
|
Dữ liệu xếp giá
Chi tiết
|
PY: Kho A (A): A0509362
|
|
|
Tổng số bản:
1
|
|
Số bản rỗi:
1
(kể cả các bản được giữ chỗ)
|
|
Số bản được giữ chỗ:
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mục từ truy cập
|
|
|
|
|
|
Số liệu bổ sung tổng hợp ấn phẩm định kỳ
Chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|