1 |  | Bố cục: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Đàm Luyện . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 166tr.: Hình ảnh; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500110-A0500111 : B0500389-B0500391 : GT0501801-GT0501809 : GT0501812-GT0501813 : GT0501815-GT0501816 : GT0501818 : GT0501820-GT0501824 : GT0501826-GT0501827 : GT0501829-GT0501835 : GT0501837-GT0501845 |
2 |  | Âm nhạc và Mỹ thuật 7/ Hòang Long . - H.: Giáo dục, 2003. - 172tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0525837 |
3 |  | Bố cục: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Đàm Luyện . - H.: Đại học sư phạm, 2003. - 167tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502566 |
4 |  | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Mỹ thuật, Âm nhạc, Thể dục lớp 8/ Đàm Luyện . - H.: [Giáo dục], 2004. - 184tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0504992-A0504993 |
5 |  | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Mỹ thuật, Âm nhạc, Thể dục lớp 7/ Đàm Luyện . - H.: [Giáo dục], 2004. - 138tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0504990-A0504991 |
6 |  | Âm nhạc và Mỹ thuật 8/ Hoàng Long và những người khác . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 176tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0507002-A0507003 |
7 |  | Nghệ thuật 3: Sách giáo viên/ Hòang Long chủ biên và những người khác . - H.: Giáo dục, 2004. - 264tr.; 24cm |
8 |  | Bố cục. tII: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Đàm Luyện . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 211tr.: Hình ảnh; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508680-A0508681 : B0507901 : B0507917 : GT0508613-GT0508621 : GT0508623 : GT0508625-GT0508632 : GT0508634-GT0508640 : GT0508643-GT0508646 : GT0508648 : GT0508650-GT0508655 : GT0508657 |
9 |  | Mỹ thuật 4/ Triệu Khắc Lễ, Đàm Luỵện . - Tái bản lần 4. - H: Giáo dục, 1997. - 68tr.; 15cm Thông tin xếp giá: : C0500100-C0500102 |
10 |  | Mỹ thuật 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Quốc Toản, Đàm Luỵên . - Tái bản lần 5. - H: Giáo dục, 1997. - 76tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500126-C0500128 |
11 |  | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Quốc Toản.. . - Tái bản lần 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 91tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500893 : C0502788 |
12 |  | Mỹ thuật 7: Sách giáo viên/ Đỗ Thuật, Đàm Luyện, Ngô Thanh Hương . - Tái bản lần 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 130tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502839 |
13 |  | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Quốc Toản.. . - Tái bản lần 2. - H.: Giáo dục, 1999. - 87tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502843 |
14 |  | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Quốc Toản.. . - Tái bản lần 2. - H.: Giáo dục, 1999. - 88tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502842 |
15 |  | Mĩ thuật 4/ Nguyễn Quốc Toản.. . - H.: Giáo dục, 2005. - 88tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509175-A0509176 : GT0512524 : GT0512536 |
16 |  | Mĩ thuật 5/ Nguyễn Quốc Toản.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 110tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509232-A0509233 |
17 |  | Âm nhạc và Mỹ thuật 8/ Hòang Long.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 176tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502394-A0502395 : B0505626 : B0505701 : B0505717 : GT0525494 |
18 |  | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đàm Luyện, Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật . - H.: Giáo dục, 2003. - 152tr.; 24cm |
19 |  | Âm nhạc và Mỹ thuật 6/ Hòang Long.. . - H.: Giáo dục, 2002. - 164tr.; 24cm |
20 |  | Nghệ thuật 2: Sách giáo viên/ Hòang Long.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 264tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0515676 : GT0553033 |
21 |  | Vở tập vẽ 2/ Nguyễn Quốc Toản.. . - Tái bản lần 1. - H.: Giáo dục, 2004. - 44tr.; 15cm |
22 |  | Nghệ thuật 1: Sách giáo viên/ Hòang Long.. . - H.: Giáo dục, 2002. - 251tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0515353-GT0515366 : GT0515368-GT0515371 : GT0553012 |
23 |  | Vở tập vẽ 1/ Nguyễn Quốc Toàn, NGuyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện, Đỗ Thuật . - H.: Giáo dục, 2004. - 43tr.; 15cm Thông tin xếp giá: : GT0524508 |
24 |  | Âm nhạc và Mỹ thuật 8/ Hoàng Long,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 176tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509352-A0509353 : B0514392-B0514394 : GT0530842 : GT0530844 : GT0530852 : GT0530869 |