1 |  | Từ điển tiếng Việt: 38410 mục từ/ Hòang Phê chủ biên . - In lần thứ 2. - H.: Trung tâm từ điển ngôn ngữ, 1992. - 1147tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512144 : A0513057 : A0513062 : A0515951 : B0507154 : B0512952 |
2 |  | Từ điển chính tả tiếng Việt/ Hoàng Phê, Lê Anh Hiền, Đào Thân . - H.: Giáo dục, 1988. - 368tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512210 : C0500470-C0500471 : C0500630-C0500631 : C0501505 : C0502005 : C0502456 |
3 |  | Thơ ca chống Mỹ cứu nước: Tác phảm chọn lọc dùng trong nhà trường . - H.: Giáo dục, 1984. - 171tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500467 : C0502421 : C0502775 |
4 |  | Thời thanh niên của Bác Hồ/ Hồng Hà . - H.: Thanh nien, 1976. - 167tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500491 |
5 |  | Từ điển giáo khoa tiếng Việt tiểu học / Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn . - Tái bản lần thứ 8, có sửa chữa, bổ sung. - H.: Giáo dục, 2009. - 462tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517485-A0517486 |
6 |  | Từ ngôn ngữ chung đến ngô ngữ nghệ thuật/ Đào Thản . - H.: Khoa học xã hội, 1998. - 239tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504119 : A0507091 : B0513665 |