1 | | Bảo quản chế biến thịt, trứng, cá: Bài giảng/ Nguyễn Thị Liên . - Huế.: Đại học Huế, 1998. - 110tr.; 29cm |
2 | | Bộ môn địa lý: Tài liệu BDTX chu kỳ 1992-1996 cho GV cấp 2/ Trần Văn Thắng, Lê Năm . - Huế.: Đại học Huế, 1995. - 115tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500329-30 |
3 | | Cơ sở di truyền chọn giống động vật/ Nguyễn Minh Hoàn . - Huế: Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2005. - 217tr.; 30cmThông tin xếp giá: : A0514332, : A0514704, : B0520408, : B0520433-4 |
4 | | Giáo trình biện pháp sinh học phòng trừ dịch hại và ứng dụng / Lê Trọng Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Phi Loan . - Huế: Đại học Huế, 2016. - 253tr.: 24cmThông tin xếp giá: : A1501165-7, : B1501150-5, : GT1500435-54 |
5 | | Giáo trình vành với điều kiện hữu hạn/ Lê Văn Thuyết, Lê Đức Thoang . - Huế: Đại học Huế, 2017. - 135tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A1700001-5, : B1700001-10, : GT1700001-85 |
6 | | Môn học bệnh truyền nhiễm: Bài giảng dành cho sinh viên ngành chăn nuôi thú y/ Phan Văn Chinh . - Huế: Đại học Huế, 2006. - 107tr.; 30cmThông tin xếp giá: : A0514709-10, : B0520441 |
7 | | Nguyên lý kế toán : Giáo trình / Phan Thị Minh Lý,.. . - Huế: Đại học Huế, 2008. - 311tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516885-6, : B0522657-9, : GT0551893-910, : GT0551912, : GT0551969-83 |
8 | | Quản trị nhân lực / Bùi Văn Chiêm . - Huế: Nxb Huế, 2010. - 186tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : GT0551873-4, : GT0551876-86, : GT0551888-92 |
9 | | Sinh thái học/ Võ Văn Phú . - Huế : Đại học Huế, 2014. - 350tr.: ảnh, hình vẽ ; 24cmThông tin xếp giá: : A1500322-4, : B1500177-9, : B1500181-4, : GT1500121-30 |
10 | | Triết học Mác-Lê Nin: Giáo trình/ Đại học Huế. Trung tâm Đào tạo từ xa . - Tái bản lần 2. - Huế: Đại học Huế, 1996. - 375tr.; 24cm |
11 | | Vệ sinh gia súc/ Đại học Huế. Đại học Nông lâm Huế . - Huế: Đại học Huế, 2003. - 129tr.;30cmThông tin xếp giá: : D0705020 |
12 | | Vi sinh vật học thú y: Giáo trình/ Phạm Hồng Sơn . - Huế: Đại học Huế, 2008. - 250tr.; 30cmThông tin xếp giá: : A0514706-8, : B0520439 |