1 | | 100 câu chuyện để học sinh biết được công ơn cha mẹ / Thanh Vân, Hoàng Lâm . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2010. - 459tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516444-7, : B0522022-7 |
2 | | 200 bài tập vật lý chọn lọc/ Vũ Thanh Khiết . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998. - 233tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500326-8, : A0501149, : B0507613 |
3 | | áp dụng dạy học tích cực trong môn tiếng Việt: Dùng cho giảng viên Sư phạm, Trung học cơ sở . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2003. - 114tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0500448 |
4 | | Ảnh hưởng của thơ ca dân gian trong thơ ca Việt Nam hiện đại (Thơ cách mạng và kháng chiến 1945-1975)/ Nguyễn Đức Hạnh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 300 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : A0517151 |
5 | | Bài tập cơ bản nâng cao vật lý 10/ Vũ Thanh Khiết . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998. - 329tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500516, : B0511751 |
6 | | Bài tập giải tích. tI, Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến/ Trần Đức Long.. . - In lần thứ 2 có bổ sung và sửa chữa. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 330tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500687, : B0500700, : B0500711, : B0500714, : B0500728, : B0500740, : B0500822, : B0500853, : B0507261 |
7 | | Bài tập Giải tích: Giáo tình toán nhóm ngành I/ Phạm Ngọc Thao. tI . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1993. - 202tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500816-7 |
8 | | Bài tập Giải tích: Giáo tình toán nhóm ngành I/ Phạm Ngọc Thao. tII . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1993. - 258tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500818, : GT0514813-6 |
9 | | Bài tập Giải tích: Nhóm ngành I. tII/ Phạm Ngọc Thao,.. . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1998. - 258tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512224, : B0500892 |
10 | | Bài tập giải tích: Phương trình vi phân/ Trần đức Long.. . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 329tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500822, : A0500824 |
11 | | Báo vía trần gian và báo vía Mường trời : Truyện thơ cổ của "Ông Mo" người Thái Đen vùng Tây Bắc / Nguyễn Văn Hoà . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 450tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0520464 |
12 | | Bảy trăm bảy mươi bảy khái niệm ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 521tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0515769-72, : B0521426-31 |
13 | | Biến đổi không gian văn hoá buôn làng Ê Đê ở Buôn Ma Thuột từ sau 1975 đến nay/ Đặng Hoài Giang . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2019. - 291tr.: minh họa, 21cmThông tin xếp giá: : A1900496, : B1900175 |
14 | | Biển Việt Nam và các mối giao thương biển/ Nguyễn Văn Kim . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 788tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1900053 |
15 | | Biểu trưng trong ca dao Nam Bộ/ Trần Văn Nam . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 239tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0516243 |
16 | | Biểu trưng trong tục ngữ người Việt / Nguyễn Văn Nở . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2010. - 482tr.; 21cm |
17 | | Biểu tượng lanh trong dân ca dân tộc Hmông / Đặng Thị Oanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011. - 186tr. : ảnh màu, bảng ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517251 |
18 | | Bình đẳng dân tộc ở nước ta hiện nay: Vấn đề và giải pháp/ GS.PTS.Trịnh Quốc Chấn và những người khác . - H.: Đại học Quốc gia Hà nội, 1996. - 154tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504647-50 |
19 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS và ôn thi vào lớp 10 THPT chuyên môn Vật lí/ Nguyễn Trọng Dũng, Nguyễn Quốc Huy . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 311 tr., 27cmThông tin xếp giá: A2300065, B2300129 |
20 | | Bồi dưỡng văn tiểu học/ Nguyễn Quốc Siêu . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 276tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500449, : A0507907, : B0502675, : B0503128 |
21 | | Ca dao dân ca đất Quảng : Tổng tập văn hoá văn nghệ dân gian / Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2010. - 1047tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516627 |
22 | | Ca dao dân ca thái Nghệ An . t1, Ca dao / Quán Vi Miên . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2010. - 313tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516656 |
23 | | Ca dao dân ca thái Nghệ An . t2, Dân ca / Quán Vi Miên . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2010. - 939tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516628 |
24 | | Các bài giảng về tư tưởng Phương Đông : Rút từ bài ghi của sinh viên và từ băng ghi âm / Trần Đình Hượu; Lại Nguyên Ân biên soạn . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 312tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0515761-4, : B0521348-53 |
25 | | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Hoá học trung học cơ sở/ Cao Cự Giác . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 258 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300078 |
26 | | Các dạng khái quát hóa trong dạy học: Những vấn đề logic tâm lý học của cấu trúc các môn học/ V.V.Đa Vư Đôv; Nguyễn Mạnh Hưởng,...dịch . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 550tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505713, : B0502757, : B0512981 |
27 | | Các phương pháp nghiên cứu thực vật / Nguyễn Nghĩa Thìn . - In lần thứ 2 . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008. - 171tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0517416-7, : B0523086-8 |
28 | | Các phương tiện liên kết và tổ chức văn bản / Nguyễn Chí Hoà . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 291tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0515649-52, : B0521270-5 |
29 | | Cách tìm lời giải các bài toán THCS. tIII, Hình học/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 325tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500804, : A0500812, : A0500819, : B0500975 |
30 | | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. tII, Đại số . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 423tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500778, : A0500780, : A0500838, : B0510618, : B0510635, : B0510651, : B0510716, : B0510718-9, : B0512712 |